Đọc nhanh: 二人转 (nhị nhân chuyển). Ý nghĩa là: hát kiểu Nhị Nhân Chuyển, Cát kịch (phát triển theo kiểu hát Nhị Nhân Chuyển).
Ý nghĩa của 二人转 khi là Danh từ
✪ hát kiểu Nhị Nhân Chuyển
流行于黑龙江、吉林、辽宁一带的曲艺,用板胡、唢呐等乐器伴奏,一般由二人舞蹈说唱
✪ Cát kịch (phát triển theo kiểu hát Nhị Nhân Chuyển)
由曲艺二人转发展而成的新兴地方戏曲剧种也叫吉剧
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二人转
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 一总要 二十个 人才 够 分配
- Tổng cộng hai mươi người mới đủ điều động.
- 前倨后恭 ( 形容 对人 态度 转变 倨 : 傲慢 )
- trước ngạo mạn, sau cung kính.
- 人生 不如意 十有八九 , 剩下 的 一二 , 是 特别 不如意
- Đời người 10 phần có đến 8,9 phần là những chuyện không như ý. Còn 1,2 phần còn lại là những chuyện càng đặc biệt không như ý!
- 几种 报纸 都 转载 了 《 人民日报 》 的 社论
- một số tờ báo đều đăng lại xã luận của 'Nhân dân nhật báo'.
- 这人 真 有劲 , 能 挑起 二百斤 重 的 担子
- người này rất khoẻ, có thể gánh nặng 200 cân.
- 第三 连 、 第五 连 都 来 了 , 两下 里 一共 二百多 人
- đại đội ba, đại đội năm đều đến cả rồi, cả hai cả thảy hơn hai trăm người
- 圣诞老人 的 小 帮手 和 雪球 二号 吗
- Bạn của Santa's Little Helper với Snowball Two?
- 借书证 不得 转借 他人
- không được cho người khác mượn thẻ mượn sách.
- 救人 的 念头 凌驾 一切 , 他 转身 向 大火 冲 去
- ý nghĩa cứu người lúc đó là trên hết, anh ấy quay lại lao thẳng mình vào trong đống lửa.
- 鄙人 无知 , 求教 一二
- Bỉ nhân ngu dốt, xin được chỉ dạy.
- 古人 根据 十二 辰
- Người xưa căn cứ vào mười hai thời thần.
- 我 在 为 二月份 的 铁人三项 做 准备
- Tôi đang cố gắng thực hiện ba môn phối hợp này vào tháng Hai.
- 二人 谈 得 入港
- hai người nói chuyện rất hợp nhau.
- 在 中学 时代 , 他们 二人 最称 莫逆
- thời gian học trung học hai đứa chúng nó nổi tiếng là tâm đầu ý hợp.
- 二人 相视 一笑 都 有 一种 莫逆于心 的 感觉
- Hai người nhìn nhau cười, trong lòng có cảm giác khó tả.
- 第二届 全国人民代表大会
- Đại hội đại biểu nhân dân toàn quốc lần II.
- 不能 把 事故 的 责任 转嫁 于 人
- không thể đổ trách nhiệm cho người khác.
- 在 十二生肖 中 , 龙是 唯一 的 神话 兽 , 在 龙 年 出生 的 人 被 认为 吉祥 的
- Trong 12 con giáp, rồng là con vật thần thoại duy nhất, và những người sinh vào năm rồng được coi là điềm lành.
- 撒消 第三组 , 把 人 归并到 第一组 和 第二组
- giải tán tổ thứ ba, nhập vào tổ thứ nhất và tổ thứ hai.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 二人转
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 二人转 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm二›
人›
转›