乱摸 luàn mō

Từ hán việt: 【loạn mạc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "乱摸" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (loạn mạc). Ý nghĩa là: mó máy.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 乱摸 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 乱摸 khi là Động từ

mó máy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乱摸

  • - 思绪 sīxù 偶尔 ǒuěr zhuó luàn

    - Tư tưởng thỉnh thoảng cũng loạn.

  • - 佛陀 fótuó 曾经 céngjīng 讲过 jiǎngguò 一个 yígè 盲人摸象 mángrénmōxiàng de 故事 gùshì

    - Đức Phật từng kể câu chuyện về một thầy bói xem voi.

  • - 奶奶 nǎinai 抚摸 fǔmō zhe de 毛衣 máoyī

    - Bà vuốt ve chiếc áo len của tôi.

  • - 你别 nǐbié 乱说 luànshuō a

    - Cậu đừng có nói năng vớ vẩn nữa

  • - 大家 dàjiā bié 乱扯 luànchě le ya

    - Mọi người đừng nói linh tinh nữa nhé.

  • - 扰乱 rǎoluàn 思路 sīlù

    - rối mạch suy nghĩ.

  • - 思绪 sīxù 纷乱 fēnluàn

    - mạch suy nghĩ rối loạn

  • - 思路 sīlù 昏乱 hūnluàn

    - suy nghĩ mê muội

  • - 思绪 sīxù 纷乱 fēnluàn

    - rối loạn mạch suy nghĩ.

  • - 出乱子 chūluànzi

    - gây rối.

  • - 人声 rénshēng 马声 mǎshēng 乱成 luànchéng 一片 yīpiàn

    - Người kêu ngựa nháo, lộn xộn cả một vùng.

  • - 一团乱麻 yītuánluànmá

    - Một mớ dây rối.

  • - 士兵 shìbīng men yòng 大砍刀 dàkǎndāo 乱砍 luànkǎn 森林 sēnlín zhōng de 矮树丛 ǎishùcóng

    - Những người lính chặt cây bụi trong rừng bằng dao rựa.

  • - 混乱 hùnluàn 尽快 jǐnkuài 艾止 àizhǐ

    - Sự hỗn loạn nhanh chóng dừng lại.

  • - 乱动 luàndòng 马上 mǎshàng 艾止 àizhǐ

    - Sự xáo trộn ngay lập tức dừng lại.

  • - zhè 摸起来 mōqǐlai xiàng 丝绒 sīróng

    - Nó cảm giác như nhung.

  • - 温柔 wēnróu 抚摸 fǔmō de shǒu

    - Anh ấy dịu dàng xoa tay cô ấy.

  • - 轻轻 qīngqīng 抚摸 fǔmō zhe de máo

    - Anh ấy nhẹ nhàng vuốt ve bờm của con ngựa.

  • - 捧起 pěngqǐ 小猫 xiǎomāo 轻轻 qīngqīng 抚摸 fǔmō

    - Anh ấy nâng chú mèo con lên vuốt ve nhẹ nhàng.

  • - 正忙着 zhèngmángzhe ne 你别 nǐbié 捣乱 dǎoluàn

    - Tôi đang bận, đừng làm phiền nhé!

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 乱摸

Hình ảnh minh họa cho từ 乱摸

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 乱摸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:ất 乙 (+6 nét)
    • Pinyin: Luàn
    • Âm hán việt: Loạn
    • Nét bút:ノ一丨丨フ一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HRU (竹口山)
    • Bảng mã:U+4E71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
    • Pinyin: Mō , Mó
    • Âm hán việt: , Mạc
    • Nét bút:一丨一一丨丨丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QTAK (手廿日大)
    • Bảng mã:U+6478
    • Tần suất sử dụng:Rất cao