Đọc nhanh: 买卖协定 (mãi mại hiệp định). Ý nghĩa là: Hiệp định mua bán.
Ý nghĩa của 买卖协定 khi là Danh từ
✪ Hiệp định mua bán
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 买卖协定
- 汤姆 不能 决定 买 丰田 还是 福特
- Tom không thể quyết định mua Toyota hay Ford.
- 两 国 签订 了 贸易 议定书 和 支付 协定
- hai nước đã kí kết nghị định thương mại và hiệp định chi trả.
- 达成 和平 协定 的 概率 是 零
- Xác suất đạt được thỏa thuận hòa bình là không.
- 有否 法例 或 规例 容许 以非 真 金白银 买卖 股票 ?
- Có luật hoặc quy định nào cho phép giao dịch cổ phiếu không phải "tiền thật" không?
- 停战协定
- hiệp định đình chiến
- 停战协定
- hiệp định đình chiến.
- 你别 在 这儿 现买现卖 了 , 你 说 的 我 在 你 哥哥 那儿 刚 听 过
- Cậu đừng ở đó có sao nói vậy nữa, những gì cậu vừa nói tôi vừa nghe được ở chỗ anh của cậu.
- 关税 协定
- hiệp định về thuế quan.
- 协议 规定 双方 每月 会晤 一次
- Thỏa thuận quy định hai bên sẽ gặp nhau mỗi tháng một lần
- 这 一号 买卖 利润 高
- Vụ mua bán này lợi nhuận cao.
- 黑道 买卖
- mua bán bất chính.
- 破坏 协定
- làm trái hiệp định.
- 他 喜欢 倒买倒卖 旧书
- Anh ấy thích mua đi bán lại sách cũ.
- 有人 倒买倒卖 电影票
- Có người mua đi bán lại vé xem phim.
- 她 砸 了 自己 的 饭碗 , 干起 了 个体 经商 买卖
- Cô ấy đã bỏ việc và bắt đầu kinh doanh tư nhân.
- 她 老爷们儿 在 外地 做买卖
- chồng cô ta ra bên ngoài buôn bán.
- 捣鼓 点儿 小买卖
- buôn bán nhỏ
- 自动 贩卖机 里 买 的 吗
- Từ máy bán hàng tự động?
- 倒腾 小买卖
- buôn bán nhỏ
- 现金买卖 , 概不 赊帐
- tiền trao cháo mút; mua bán trả tiền ngay, không cho chịu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 买卖协定
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 买卖协定 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm买›
协›
卖›
定›