Đọc nhanh: 乡邮 (hương bưu). Ý nghĩa là: bưu điện nông thôn. Ví dụ : - 乡邮员。 nhân viên bưu điện nông thôn
Ý nghĩa của 乡邮 khi là Danh từ
✪ bưu điện nông thôn
在村镇间投递邮件
- 乡邮 员
- nhân viên bưu điện nông thôn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乡邮
- 附近 有没有 邮局 ?
- Ở gần đây có bưu điện không?
- 信件 盖 着 邮戳 码数
- Thùng được đánh dấu mã số bưu chính.
- 我们 俩 是 同乡 啊 !
- Bọn mình là đồng hương đấy!
- 精美 的 邮票
- Con tem đẹp tinh xảo.
- 告老还乡
- cáo lão về quê
- 小朋友 帮 邮递员 叔叔 挨家挨户 地 送信
- Bạn nhỏ giúp chú đưa thư gửi thư đến từng nhà.
- 他们 在 乡下 过 着 胖 日子
- Họ sống cuộc sống an nhàn ở vùng quê.
- 我 爱好 集邮
- Tôi thích sưu tầm tem.
- 她 忍心 离开 深爱 的 家乡
- Cô ấy nỡ lòng rời bỏ quê hương yêu dấu.
- 留恋 故乡
- lưu luyến cố hương
- 我 一直 恋着 故乡 的 一切
- Tôi vẫn luôn yêu tất cả mọi thứ ở quê hương.
- 精美 邮集
- sổ sưu tập tem rất xinh đẹp.
- 我 的 故乡 很 美
- Quê hương của tôi rất đẹp.
- 我 的 家乡 很 美
- Quê hương của tôi rất đẹp.
- 他 给 他 的 妻子 发邮件
- Anh ấy gửi email cho vợ.
- 他 决定 在 故乡 安家落户
- Anh ấy quyết định định cư ở quê hương.
- 故乡 山川 , 十年 暌 隔
- quê hương Sơn Xuyên, mười năm xa cách.
- 江南水乡 的 典型
- Địa điểm tiêu biểu cho sông nước Giang Nam.
- 乡邮 员
- nhân viên bưu điện nông thôn
- 我 深切 地 思念 我 的 家乡
- Tôi da diết nhớ quê hương của mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 乡邮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 乡邮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乡›
邮›