Đọc nhanh: 习语 (tập ngữ). Ý nghĩa là: câu nói thông thường, cách diễn đạt. Ví dụ : - 这是美国习语 Đó là một thành ngữ của Mỹ.
Ý nghĩa của 习语 khi là Động từ
✪ câu nói thông thường
common saying
✪ cách diễn đạt
idiom
- 这是 美国 习语
- Đó là một thành ngữ của Mỹ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 习语
- 我 在 学习 阿拉伯语
- Tôi đang học tiếng Ả Rập.
- 我 学习 汉语
- Tớ học tiếng Hán。
- 我 正在 学习 歇后语
- Tôi đang học yết hậu ngữ.
- 我们 练习 英语 的 听说
- Chúng tôi luyện tập kỹ năng nghe nói tiếng Anh.
- 学习外语 , 多 说 很 关键
- Học ngoại ngữ, nói nhiều rất quan trọng.
- 他 在 学习 汉语 语法
- Anh ấy đang học ngữ pháp tiếng Trung.
- 习用语
- câu thường dùng.
- 我 需要 练习 英语口语
- Tôi cần luyện khẩu ngữ tiếng Anh.
- 我 在 学习 汉语 和 英语
- Tôi đang học tiếng Trung và tiếng Anh.
- 他 正在 学习 英语口语
- Anh ấy đang học khẩu ngữ tiếng Anh.
- 她 去 练习 葡萄牙语 了
- Đã đi thực hành tiếng Bồ Đào Nha của cô ấy.
- 我 尝试 学习 新 语言
- Tôi thử học ngôn ngữ mới.
- 汉语 发音 需要 多 练习
- Phát âm tiếng Hán cần luyện tập nhiều.
- 练习 发音 有助于 学好 语言
- Luyện phát âm giúp học tốt ngôn ngữ.
- 看 北京晚报 是 学习 汉语 的 一个 方法
- Đọc báo muộn Bắc Kinh là một trong những cách học tiếng Trung.
- 我 正在 学习 韩语
- Tôi đang học tiếng Hàn.
- 你 在 学习 什么 语言 ?
- Bạn đang học ngôn ngữ gì?
- 学习 语言 有 很多 途径
- Có rất nhiều cách để học một ngôn ngữ.
- 他 着迷 于 学习 新 语言
- Anh ấy đam mê học ngôn ngữ mới.
- 学习 新 的 语言 很 有趣
- Học một ngôn ngữ mới rất thú vị.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 习语
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 习语 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm习›
语›