Đọc nhanh: 九龙坡区 (cửu long pha khu). Ý nghĩa là: Quận Jiulongpo của đô thị trung tâm Trùng Khánh, trước đây thuộc Tứ Xuyên.
✪ Quận Jiulongpo của đô thị trung tâm Trùng Khánh, trước đây thuộc Tứ Xuyên
Jiulongpo district of central Chongqing municipality, formerly in Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 九龙坡区
- 布雷区
- khu vực có gài thuỷ lôi
- 株连九族
- liên luỵ chín họ; liên luỵ cửu tộc
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 九 的 平方根 是 三
- Căn bậc hai của chín là ba.
- 那 蕞 尔 区域 人少
- Khu vực nhỏ bé đó có ít người.
- 他 总是 攀龙附凤
- Anh ấy lúc nào cũng thấy người sang bắt quàng làm họ.
- 学校 和 社区 联合 办 了 展览
- Trường học và cộng đồng đã liên kết tổ chức triển lãm.
- 都 住 在 塞勒姆 旧区
- Tất cả họ đều sống ở Salem cũ.
- 南疆 指 的 是 新疆 以南 的 地区
- Nam Cương chỉ vùng phía nam của Tân Cương.
- 他 住 在 边疆地区
- Anh ấy sống ở khu vực biên giới.
- 龙潭虎穴
- đầm rồng hang cọp; nơi hiểm yếu
- 龙潭虎穴
- ao rồng hang cọp
- 她 从球 穴区 的 边缘 轻击 三次 ( 以图 将球 打入 穴中 )
- Cô ấy nhẹ nhàng đánh ba lần từ mép khu vực lỗ gôn (nhằm đưa quả bóng vào lỗ gôn).
- 灾区 告急
- vùng bị thiên tai khẩn cầu cứu trợ gấp.
- 你 去 问问 位于 龙卷 道 上 可怜 的 人们
- Chỉ cần hỏi những tên khốn đáng thương đó xuống con hẻm lốc xoáy.
- 退坡 思想
- tư tưởng thụt lùi
- 痛饮黄龙
- san bằng Hoàng Long (uống cạn Hoàng Long)
- 水龙头 被 塞住 了
- Vòi nước bị tắc rồi.
- 九龙江 三角洲
- vùng châu thổ sông Cửu Long.
- 抽样调查 了 多个 地区
- Đã khảo sát lấy mẫu ở nhiều khu vực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 九龙坡区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 九龙坡区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm九›
区›
坡›
龙›