Đọc nhanh: 九坂羊肠 (cửu bản dương trường). Ý nghĩa là: Chín lớp đường núi quanh co như ruột dê. Chỉ đường đời rắc rối..
Ý nghĩa của 九坂羊肠 khi là Danh từ
✪ Chín lớp đường núi quanh co như ruột dê. Chỉ đường đời rắc rối.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 九坂羊肠
- 株连九族
- liên luỵ chín họ; liên luỵ cửu tộc
- 曼延 曲折 的 羊肠小道
- con đường nhỏ hẹp quanh co không dứt.
- 羊 奶奶 笑容 很 慈祥
- Bà cụ Dương nụ cười rất hiền từ.
- 羊皮 大氅
- áo khoác da cừu
- 愁肠百结
- trăm mối lo.
- 肥美 的 羊肉
- thịt cừu thơm ngon.
- 肥美 的 牛羊
- trâu dê béo khoẻ
- 我们 的 羊群 漫山遍野 , 到处 都 是
- đàn dê của chúng tôi đầy khắp núi đồi, đâu đâu cũng thấy.
- 肠绞痛 肠内 痉挛性 剧痛
- Đau ruột xoắn ruột đau co thắt mạnh trong ruột.
- 痛断肝肠
- ruột gan đứt đoạn; đau khổ vô cùng.
- 小羊 都 紧紧 地 挨 在 一起
- Những chú cừu ở sát gần nhau.
- 打 九折
- Giảm 10%.
- 饿 肚肠
- đói bụng
- 还 没熟 的 羊奶 果 很 酸
- Quả nhót chưa chín rất chua
- 扔掉 凳子 坐在 那 只 公羊 标本 上
- Bỏ ghế và ngồi trên con cừu đực đáng ghét này.
- 如丸 走 坂
- như bi lăn xuống dốc (rất nhanh như hòn bi lăn xuống dốc)
- 那 不是 我 的 羊绒 窗玻璃 西装 吗
- Đó có phải là chiếc áo khoác ngoài bằng vải cashmere của tôi không?
- 回肠九转
- bụng dạ rối bời
- 山坳 里 尽 是 些 曲曲弯弯的 羊肠小道
- trong khe núi toàn là những con đường nhỏ ngoằn ngoèo.
- 她 有 一份 朝九晚五 的 工作
- Cô ấy có một công việc hành chính.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 九坂羊肠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 九坂羊肠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm九›
坂›
羊›
肠›