Hán tự: 乚
Đọc nhanh: 乚 (ất.hào). Ý nghĩa là: ất; bộ ất. Ví dụ : - 乚与乙相同。 yǐn và yǐ giống nhau.. - 乚在古为乙。 yǐn trong thời cổ là yǐ.
Ý nghĩa của 乚 khi là Danh từ
✪ ất; bộ ất
古同“乙”
- 乚 与乙 相同
- yǐn và yǐ giống nhau.
- 乚 在古 为乙
- yǐn trong thời cổ là yǐ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乚
- 乚 与乙 相同
- yǐn và yǐ giống nhau.
- 乚 在古 为乙
- yǐn trong thời cổ là yǐ.
Hình ảnh minh họa cho từ 乚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 乚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乚›