- Tổng số nét:1 nét
- Bộ:ất 乙 (+0 nét)
- Pinyin:
Háo
, Yà
, Yǐ
- Âm hán việt:
Hào
Ất
- Nét bút:フ
- Lục thư:Tượng hình
- Thương hiệt:XU (重山)
- Bảng mã:U+4E5A
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 乚
-
Cách viết khác
乙
-
Thông nghĩa
隱
Ý nghĩa của từ 乚 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 乚 (Hào, ất). Bộ ất 乙 (+0 nét). Tổng 1 nét but (フ). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- sợi lông (như chữ 毫)
- như chữ "hào" 毫
Từ điển phổ thông
- 1. chữ nước Tề, Lỗ xưa dùng gọi một loài chim màu đen, âm đọc dựa theo tiếng kêu
- 2. như chữ "ất" 鳦
- 3. như chữ "ất" 乙