Đọc nhanh: 乐队首席 (lạc đội thủ tịch). Ý nghĩa là: Nghệ sĩ violin số một (trong dàn nhạc).
Ý nghĩa của 乐队首席 khi là Danh từ
✪ Nghệ sĩ violin số một (trong dàn nhạc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乐队首席
- 我们 是 小妹妹 乐队
- Chúng tôi là Em gái của Ai đó.
- 哎 这个 新乐队 真是 太酷 了
- Cái ban nhạc này thật là ngầu!
- 乐队 奏乐
- dàn nhạc tấu nhạc
- 你们 演 努力奋斗 的 矮 人 男孩 乐队
- Bạn là nhóm nhạc chú lùn đang gặp khó khăn.
- 弗地 安特 工业 的 首席 技术 官
- Giám đốc Công nghệ tại Verdiant Industries.
- 他 为 晚会 安排 了 一支 充满活力 的 乐队
- Anh ấy đã sắp xếp một ban nhạc tràn đầy năng lượng cho buổi tiệc tối.
- 在 卡米拉 之前 你们 的 首席 执行官 是 谁
- Giám đốc điều hành của bạn trước Camilla là ai?
- 这首 音乐 宁神
- Bản nhạc này làm dịu lòng người.
- 坐 首席
- ngồi ghế đầu
- 乐队 开始 排练 了
- Ban nhạc đã bắt đầu tập luyện.
- 这首 音乐 很 深沉
- Bản nhạc này rất sâu lắng.
- 沙漠 上 一队 骆驼 昂首阔步 向前走 去
- Trên sa mạc, dàn lạc đà hiên ngang sải bước.
- 首席代表
- Đại biểu cấp cao nhất.
- 首席 财务 官 和 首席 运营官
- Giám đốc tài chính và Giám đốc điều hành.
- 国家元首 被 军队 废黜 了
- Tổng thống quốc gia đã bị quân đội lật đổ.
- 军队 占领 了 敌国 首都
- Quân đội chiếm đóng thủ đô của đất nước đối phương.
- 这 首歌 属于 经典音乐
- Bài hát này thuộc thể loại nhạc cổ điển.
- 这些 乐队 经常 相互 耍手段 以 谋取 榜首 位置
- Các ban nhạc này thường chơi khăm nhau để giành được vị trí đứng đầu bảng xếp hạng.
- 包括 在 乐队 里 吹 长号
- Để bao gồm chơi trombone trong ban nhạc diễu hành?
- 这 首歌 传达 快乐
- Bài hát này bày tỏ niềm vui.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 乐队首席
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 乐队首席 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乐›
席›
队›
首›