Đọc nhanh: 乌鱼蛋 (ô ngư đản). Ý nghĩa là: trứng cá mực (làm thức ăn).
Ý nghĩa của 乌鱼蛋 khi là Danh từ
✪ trứng cá mực (làm thức ăn)
作为食品的乌贼的缠卵腺 (一对椭圆形的腺体,在卵巢的腹面,能分泌黏液,使卵结成块状) ,可以做羹
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌鱼蛋
- 那条 鱼 在 网里 挣扎
- Con cá vật lộn trong lưới
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 选吃 较 湿润 的 食物 如粥 瓜蓉 蒸水蛋 等
- Chọn các thực phẩm ẩm hơn như cháo và dưa, trứng hấp, v.v.
- 乌拉草 生长 在 湿润 的 地方
- wùlā mọc ở những nơi ẩm ướt.
- 妈妈 在 蒸鱼
- Mẹ đang hấp cá.
- 妈妈 正在 煎 鸡蛋
- Mẹ đang rán trứng gà.
- 调皮捣蛋
- bướng bỉnh gây sự; phá phách.
- 他片 那 鱼肉 片
- Anh ấy cắt miếng thịt cá đó.
- 滑溜 鱼片
- cá tẩm bột chiên
- 天 啊 , 这下 完蛋 了 !
- Trời ơi, lần này tiêu rồi!
- 鱼子酱
- trứng cá muối; mắm trứng cá.
- 我们 速冻 了 这些 鱼
- Chúng tôi đã cấp đông những con cá này.
- 这儿 有 一个 乌龟 盖儿
- Ở đây có một cái mai rùa.
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
- 荷塘 里 有 很多 鱼
- Trong đầm sen có nhiều cá.
- 那个 乌克兰人 是 谁
- Người Ukraine là ai?
- 乌贼 一名 墨斗鱼
- Mực nang còn có tên khác là mực mai.
- 牛奶 、 油性 鱼类 和 鸡蛋 全都 含 维他命 D
- Sữa bò, dầu cá và trứng đều chứa vitamin D.
- 这个 蛋糕 的 口感 不错
- Cái bánh kem này vị khá ngon.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 乌鱼蛋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 乌鱼蛋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乌›
蛋›
鱼›