乌贼 wūzéi

Từ hán việt: 【ô tặc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "乌贼" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ô tặc). Ý nghĩa là: cá mực; mực; mực nan.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 乌贼 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 乌贼 khi là Danh từ

cá mực; mực; mực nan

软体动物,身体椭圆形而扁平,苍白色,有浓淡不均的黑斑,头部有一对大眼,口的边缘有十只腕足,腕足的内侧生有吸盘,体内有囊状物能分泌黑色液体,遇到危险时放出,以掩护自己逃跑俗称墨鱼或墨斗鱼

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌贼

  • - 埃及 āijí 乌尔 wūěr 皇室 huángshì 地下 dìxià 陵墓 língmù de 文物 wénwù

    - Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.

  • - 乌拉草 wùlacǎo 生长 shēngzhǎng zài 湿润 shīrùn de 地方 dìfāng

    - wùlā mọc ở những nơi ẩm ướt.

  • - 今天天气 jīntiāntiānqì zéi lěng a

    - Hôm nay lạnh thật đấy.

  • - 的话 dehuà zéi 伤人 shāngrén

    - Lời nói của anh ấy làm tổn thương người khác.

  • - 痛斥 tòngchì 国贼 guózéi

    - lên án kịch liệt bọn quốc tặc

  • - 这儿 zhèér yǒu 一个 yígè 乌龟 wūguī 盖儿 gàier

    - Ở đây có một cái mai rùa.

  • - shì zéi 窝子 wōzi

    - Đó là một ổ trộm.

  • - zhè 孩子 háizi zéi 可爱 kěài

    - Đứa trẻ này rất dễ thương.

  • - 乌鳢 wūlǐ 通称 tōngchēng 黑鱼 hēiyú

    - cá chuối thường gọi là cá quả.

  • - 那个 nàgè 乌克兰人 wūkèlánrén shì shuí

    - Người Ukraine là ai?

  • - 卖国贼 màiguózéi

    - tên giặc bán nước

  • - 这人贼 zhèrénzéi 心眼儿 xīnyǎner

    - Anh ta là một người có tâm địa xấu xa.

  • - 我养 wǒyǎng le 一只 yīzhī 可爱 kěài de 乌龟 wūguī

    - Tôi nuôi một con rùa đáng yêu.

  • - 化为乌有 huàwéiwūyǒu

    - biến thành số không

  • - xìng

    - Anh ấy họ Ô.

  • - 乌亮 wūliàng de 头发 tóufà

    - tóc đen nhánh

  • - 乌云 wūyún 翻滚 fāngǔn

    - mây đen cuồn cuộn

  • - 金乌西坠 jīnwūxīzhuì

    - mặt trời lặn.

  • - 乌贼 wūzéi 一名 yīmíng 墨斗鱼 mòdǒuyú

    - Mực nang còn có tên khác là mực mai.

  • - 愤怒 fènnù de 群众 qúnzhòng rǎng dào 杀掉 shādiào 这个 zhègè 卖国贼 màiguózéi 该死 gāisǐ

    - Các đám đông tức giận la hét rằng, "Giết tên phản quốc này, hắn ta đáng chết".

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 乌贼

Hình ảnh minh họa cho từ 乌贼

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 乌贼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+3 nét)
    • Pinyin: Wū , Wù
    • Âm hán việt: Ô
    • Nét bút:ノフフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:PVSM (心女尸一)
    • Bảng mã:U+4E4C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+6 nét)
    • Pinyin: Zé , Zéi
    • Âm hán việt: Tặc
    • Nét bút:丨フノ丶一一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOIJ (月人戈十)
    • Bảng mã:U+8D3C
    • Tần suất sử dụng:Cao