Đọc nhanh: 乌燕鸥 (ô yến âu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) nhạn biển (Onychoprion fuscatus).
Ý nghĩa của 乌燕鸥 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) nhạn biển (Onychoprion fuscatus)
(bird species of China) sooty tern (Onychoprion fuscatus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌燕鸥
- 新婚燕尔 没 打高尔夫 吗
- Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?
- 都 是 新婚燕尔
- Tất cả họ đều là những cặp đôi mới cưới.
- 乌拉草 生长 在 湿润 的 地方
- wùlā mọc ở những nơi ẩm ướt.
- 燕子 擦 着 水面 飞
- chim yến bay lướt trên mặt nước
- 这儿 有 一个 乌龟 盖儿
- Ở đây có một cái mai rùa.
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
- 那个 乌克兰人 是 谁
- Người Ukraine là ai?
- 燕子 掠过 水面
- Chim én lướt qua mặt nước.
- 海鸥 在 海面 上 翱翔
- Chim hải âu bay lượn trên mặt biển.
- 海鸥 扑 着 翅膀 , 直冲 海空
- Chim hải âu vỗ cánh bay thẳng ra biển khơi.
- 我养 了 一只 可爱 的 乌龟
- Tôi nuôi một con rùa đáng yêu.
- 化为乌有
- biến thành số không
- 他 姓 乌
- Anh ấy họ Ô.
- 乌亮 的 头发
- tóc đen nhánh
- 乌云 翻滚
- mây đen cuồn cuộn
- 金乌西坠
- mặt trời lặn.
- 乌龟 盖儿
- mai rùa
- 乌拉 用途 十分 广
- Giày u la có nhiều công dụng.
- 这种 乌拉 很 柔软
- Loại giày u-la này rất mềm mại.
- 他 真是 个 乌鸦嘴 好好 一件 事 就 被 说 坏 了
- Anh ta đúng là miệng quạ, nói xấu có một không hai.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 乌燕鸥
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 乌燕鸥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乌›
燕›
鸥›