Đọc nhanh: 主机厂 (chủ cơ xưởng). Ý nghĩa là: nhà máy chính.
Ý nghĩa của 主机厂 khi là Danh từ
✪ nhà máy chính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 主机厂
- 由 於 将军 未能 当机立断 我军 已 丧失 对敌 采取行动 的 主动权
- Do tướng không thể ra quyết định kịp thời, quân ta đã mất quyền tự quyết đối với hành động chống địch.
- 工厂 制造 机器
- Nhà máy sản xuất máy móc.
- 许多 公社 都 创办 了 农机 修造厂
- nhiều công xã đã bắt đầu lập ra xưởng sửa chữa và chế tạo máy nông nghiệp.
- 灵机一动 , 想 出个 主意 来
- rất nhạy bén nghĩ ra một biện pháp.
- 工厂 里 有 许多 机器
- Có rất nhiều máy móc trong nhà máy.
- 经济危机 根源 于 资本主义 制度
- khủng hoảng kinh tế bắt nguồn từ chế độ tư bản chủ nghĩa.
- 资本主义 制度 本身 带来 的 经济危机 是 无法 解脱 的
- bản thân chế độ tư bản chủ nghĩa đã mang đến những nguy cơ không lối thoát cho nền kinh tế.
- 这台 机器 已经 让 民主 在 全世界 变得 可能
- Cỗ máy này đã làm cho nền dân chủ trở nên khả thi trên toàn thế giới.
- 工厂 里 有 很多 机械
- Có rất nhiều máy móc trong nhà máy.
- 工厂 里 有 很多 纺花机
- Trong nhà máy có nhiều máy kéo sợi.
- 这个 工厂 主要 纺织 棉布
- Nhà máy này chủ yếu dệt vải bông.
- 计算机病毒 的 一种 主要 特性
- Một đặc điểm chính của virus máy tính.
- 工厂 主们 使用 血汗 劳动 为 自己 挣得 大量 财产
- Các chủ nhà máy sử dụng lao động đáng thương để kiếm được một lượng lớn tài sản cho riêng mình.
- I 型 车底 机 主要 技术参数
- Các thông số kỹ thuật chính của máy đáy ô tô loại I
- 每台 电视机 出厂 前 都 要 进行 严格 测试
- Trước khi mỗi chiếc ti vi được xuất xưởng đều phải qua kiểm tra nghiêm ngặt
- 老王 伙同 几个 退休工人 办起 了 农机 修理厂
- ông Vương và mấy công nhân về hưu cùng lập nên xưởng sửa chữa nông cơ.
- 机器人 正在 工厂 里 组装 汽车
- Người máy đang lắp ráp ô tô trong nhà máy.
- 这个 厂 的 电视机 在 全国 评比 中 夺魁
- đài truyền hình này đã đoạt giải nhất trong cuộc bình chọn trên toàn quốc.
- 是 个旧 发动机 制造厂
- Đó là một nhà máy sản xuất động cơ cũ.
- 这是 最后 一次 机会 了 时不可失 希望 你 赶快 拿定主意
- Đây là cơ hội cuối cùng, nắm bắt cơ hội, tôi mong bạn quyết định nhanh chóng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 主机厂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 主机厂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm主›
厂›
机›