Đọc nhanh: 临翔 (lâm tường). Ý nghĩa là: Quận Linxiang của thành phố Lincang 臨滄市 | 临沧市 , Vân Nam.
✪ Quận Linxiang của thành phố Lincang 臨滄市 | 临沧市 , Vân Nam
Linxiang district of Lincang city 臨滄市|临沧市 [Lin2 cāng shì], Yunnan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 临翔
- 敬备 菲酌 , 恭候 驾临
- rượu nhạt kính dâng, mong ngài quá bộ đến dự.
- 森林 濒临 消失
- Rừng gần như biến mất.
- 鸿鹄 高翔
- bay cao bay xa
- 您 光临 , 我 很 光荣
- Ông đến tôi rất vinh dự.
- 光荣 的 日子 即将来临
- Ngày huy hoàng sắp đến.
- 欢迎光临 埃文斯 和 罗斯 之 家
- Chào mừng đến với Casa Evans và Ross.
- 如 不 及早准备 , 恐 临时 措手不及
- nếu không chuẩn bị sớm, e rằng tới lúc sẽ trở tay không kịp.
- 春节 临近 了
- mùa xuân gần đến rồi.
- 森林 被 暮霭 笼罩着 , 黄昏 降临 了
- Rừng cây bị sương chiều bao phủ, hoàng hôn dần buông xuống.
- 临危授命 , 视死如归
- đứng trước nguy hiểm sẵn sàng hi sinh tính mạng, xem cái chết nhẹ tựa lông hồng.
- 临危授命
- lúc lâm nguy hy sinh tính mạng.
- 海鸥 在 海面 上 翱翔
- Chim hải âu bay lượn trên mặt biển.
- 热气球 在 山谷 间 翱翔
- Khinh khí cầu bay lượn giữa thung lũng.
- 登临 名山大川 , 饱览 壮丽 景色
- du ngoạn non xanh nước biếc, dạo chơi nơi phong cảnh tráng lệ.
- 皇上 幸临 江南
- Hoàng thượng vi hành đến Giang Nam.
- 居高临下
- đứng trên cao nhìn xuống.
- 他 濒临 死亡
- Anh ấy gần như sắp chết.
- 她 临时 换 了 工作 安排
- Cô ấy tạm thời đổi kế hoạch công việc.
- 货物 临时 地 安置 在 仓库
- Hàng hóa tạm thời sắp xếp ở kho.
- 我们 面临 紧迫 的 挑战
- Chúng ta đối mặt với thách thức cấp bách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 临翔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 临翔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm临›
翔›