Đọc nhanh: 临界 (lâm giới). Ý nghĩa là: giới hạn; tới hạn. Ví dụ : - 临界点。 điểm giới hạn.. - 临界角。 góc chiết xạ.
✪ giới hạn; tới hạn
有一种状态或物理量转变为另一种状态或物理量的
- 临界点
- điểm giới hạn.
- 临界角
- góc chiết xạ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 临界
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 联合国大会 是 一种 世界性 的 集会
- Liên Hiệp Quốc là một cuộc họp toàn cầu.
- 全世界 无产者 , 联合 起来
- Những người vô sản trên toàn thế giới, hãy đoàn kết lại!
- 她 是 世界 上 被 任命 为 联合国 和平 使者 的 最 年轻 的 人
- Cô là người trẻ nhất trên thế giới được bổ nhiệm làm đại sứ hòa bình của Liên hợp quốc.
- 敬备 菲酌 , 恭候 驾临
- rượu nhạt kính dâng, mong ngài quá bộ đến dự.
- 科学界 的 人 都 知道 理查德 · 费曼 是 谁
- Mọi người trong thế giới khoa học đều biết Richard Feynman là ai.
- 临时 抱佛脚
- nước đến chân mới nhảy.
- 森林 濒临 消失
- Rừng gần như biến mất.
- 光荣 的 日子 即将来临
- Ngày huy hoàng sắp đến.
- 思想境界
- mức độ tư tưởng.
- 欢迎光临 埃文斯 和 罗斯 之 家
- Chào mừng đến với Casa Evans và Ross.
- 如 不 及早准备 , 恐 临时 措手不及
- nếu không chuẩn bị sớm, e rằng tới lúc sẽ trở tay không kịp.
- 边界 走向
- hướng biên giới
- 边界争端
- tranh chấp biên giới
- 邻近 边界
- gần biên giới.
- 界面 可以 增强 摩擦力
- Mặt tiếp xúc có thể tăng cường lực ma sát.
- 临界角
- góc chiết xạ.
- 临界点
- điểm giới hạn.
- 十年 前 他 已 预测 到 今日 产业界 将 面临 的 冲击
- Mười năm trước, ông đã dự đoán những tác động mà ngành công nghiệp ngày nay sẽ phải đối mặt.
- 我们 面临 紧迫 的 挑战
- Chúng ta đối mặt với thách thức cấp bách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 临界
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 临界 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm临›
界›