Đọc nhanh: 串珠 (xuyến châu). Ý nghĩa là: chuỗi hạt; xâu chuỗi; xỏ chuỗi.
Ý nghĩa của 串珠 khi là Danh từ
✪ chuỗi hạt; xâu chuỗi; xỏ chuỗi
成串的珠子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 串珠
- 汗珠子
- giọt mồ hôi
- 那盒 琼珠 价值 不菲
- Hộp ngọc đó có giá trị không nhỏ.
- 玥 珠 闪耀 光芒
- Thần châu tỏa sáng rực rỡ.
- 串通一气
- thông đồng.
- 荷叶 上 露珠 盈盈
- những hạt sương trên lá sen trong suốt.
- 荷叶 上 滚 着 亮晶晶 的 水珠
- Những giọt nước long lanh lăn trên lá sen.
- 荷叶 上 凝聚 着 晶莹 的 露珠
- trên mặt lá sen còn đọng lại những giọt sương long lanh.
- 她 戴 着 珍珠 耳坠
- Cô ấy đeo bông tai ngọc trai.
- 她 戴 着 一串 美丽 的 琛
- Cô ấy đeo một chuỗi châu báu đẹp.
- 她 戴 着 一串 漂亮 的 珠
- Cô ấy đang đeo một chuỗi ngọc trai rất đẹp.
- 他 送 了 她 一串 琪珠 手串
- Anh ấy tặng cô ấy một chuỗi vòng tay ngọc.
- 一串 珍珠
- Một chuỗi hạt trân châu.
- 串起 珠子 做 项链
- Xâu những hạt châu thành vòng cổ.
- 这 串珠 宝 串儿 真 精美
- Chuỗi trang sức này thật tinh xảo.
- 一串串 汗珠 洒落 在 地上
- mồ hôi rơi ròng ròng xuống đất.
- 这串 琼珠 光彩照人
- Chuỗi ngọc này rực rỡ lấp lánh.
- 他 送给 了 我 一 串珠 串子
- Anh ấy tặng tôi một chuỗi hạt châu.
- 这个 珠 串子 是 手工 制作 的
- Chuỗi hạt này được làm thủ công.
- 她 用 细 尼龙线 把 珠子 串 了 起来
- Cô ấy dùng chỉ nilon mỏng để xâu chuỗi hạt.
- 珍将 她 的 珍珠项链 送到 了 好几个 市场 , 但是 没有 找到 买主
- Chen đã đưa dây chuyền ngọc trai của mình đến vài chợ nhưng không tìm thấy người mua.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 串珠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 串珠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm串›
珠›