Đọc nhanh: 丰南 (phong na). Ý nghĩa là: Quận Fengnan của thành phố Đường Sơn 唐山 市 , Hà Bắc.
✪ Quận Fengnan của thành phố Đường Sơn 唐山 市 , Hà Bắc
Fengnan district of Tangshan city 唐山市 [Táng shān shì], Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丰南
- 越南 是 一个 昌盛 的 国家
- Việt Nam là một quốc gia hưng thịnh.
- 羌族 文化 丰富
- Văn hóa dân tộc Khương phong phú.
- 这是 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 的话
- Ngài Arthur Conan Doyle đã nói như vậy.
- 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 不是
- Ngài Arthur Conan Doyle không đi học
- 你 知道 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Bạn có biết Sir Arthur Conan Doyle
- 他 一点 也 不 像 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Anh ta không thực sự giống như Sir Arthur Conan Doyle.
- 我 的 伯伯 住 在 南方
- Bác của tôi sống ở miền nam.
- 意蕴 丰富
- ý nghĩa phong phú.
- 物资 丰富
- vật tư phong phú.
- 丰富多彩
- muôn màu muôn vẻ
- 印尼 是 东南亚 的 一个 国家
- Indonesia là một quốc gia ở Đông Nam Á.
- 浉 河 在 河南省
- Sông Sư Hà ở tỉnh Hà Nam.
- 洛河 流经 河南省
- Sông Lạc chảy qua tỉnh Hà Nam.
- 巴地市 是 越南 巴地 頭頓 省省 莅
- Thành phố Bà Rịa là tỉnh của Vũng Tàu, Bà Rịa, Việt Nam.
- 汤姆 不能 决定 买 丰田 还是 福特
- Tom không thể quyết định mua Toyota hay Ford.
- 南美 是 资源 丰富 之地
- Nam Mỹ là nơi giàu tài nguyên.
- 南瓜子 营养 很 丰富
- Hạt bí ngô có dinh dưỡng rất phong phú.
- 越南 拥有 丰富 的 水电 资源
- Việt Nam có nguồn tài nguyên thủy điện phong phú.
- 越南 有 丰富 的 石油资源
- Việt Nam có nguồn tài nguyên dầu mỏ phong phú.
- 你 还 真是 在 南美 待 太久 了
- Rõ ràng là bạn đã ở Nam Mỹ quá lâu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 丰南
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 丰南 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丰›
南›