Đọc nhanh: 丰功 (phong công). Ý nghĩa là: rực rỡ (khai thác), thành tích (thành tích).
Ý nghĩa của 丰功 khi là Danh từ
✪ rực rỡ (khai thác)
brilliant (exploit)
✪ thành tích (thành tích)
meritorious (achievement)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丰功
- 功底 扎实
- bản lĩnh vững vàng.
- 汗马功劳
- công lao hãn mã
- 意蕴 丰富
- ý nghĩa phong phú.
- 物资 丰富
- vật tư phong phú.
- 丰富多彩
- muôn màu muôn vẻ
- 肯定 的 态度 让 他 成功 了
- Thái độ tích cực đã giúp anh ấy thành công.
- 这个 计划 肯定 成功
- Kế hoạch này chắc chắn sẽ thành công.
- 鲁迅 先生 成功 地 刻画 了 阿 Q 这个 形象
- Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.
- 收生婆 经验 十分 丰富
- Bà mụ có kinh nghiệm rất phong phú.
- 这座 岛 资源 很 丰富
- Hòn đảo này tài nguyên rất phong phú.
- 做 功德
- làm công quả
- 功率 匹配
- công suất phối hợp.
- 丰美 的 食品
- thực phẩm dồi dào.
- 大功告成
- việc lớn đã hoàn thành
- 不求有功 , 但求无过
- Chẳng cầu có công, chỉ mong không lỗi.
- 追求 功利
- theo đuổi công danh lợi lộc; mưu cầu công danh lợi lộc
- 丰功伟绩
- công lao to lớn
- 丰功伟绩
- công tích to lớn
- 平台 提供 了 丰富 的 功能
- Hệ thống cung cấp nhiều tính năng.
- 昨天 的 拍卖 很 成功
- Cuộc đấu giá hôm qua rất thành công.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 丰功
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 丰功 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丰›
功›