Đọc nhanh: 中间轴 (trung gian trục). Ý nghĩa là: trục giữa.
Ý nghĩa của 中间轴 khi là Danh từ
✪ trục giữa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中间轴
- 我 在 公共汽车 上 一边 一个 胖子 把 我 夹 在 中间 不能 动
- Tôi đang trên xe buýt, giữa tôi có hai người béo và không thể di chuyển.
- 爱情 在 时间 中 消失
- Tình yêu đã tan biến theo thời gian.
- 在 中间 铺设
- lót vào giữa
- 中轴线 是 对称 的 关键
- Trục trung tâm là chìa khóa của sự đối xứng.
- 抓 两 头儿 , 带 中间
- giữ lấy hai đầu, lôi nó về chính giữa.
- 棱 的 形状 是 中间 粗 , 两 头儿 尖
- hình thoi ở giữa to, hai đầu thót nhọn.
- 两张床 中间 留 一尺 宽 的 当儿
- giữa hai chiếc giường có một khoảng trống.
- 床 中间 凹下去 了
- Chiếc giường bị lõm ở giữa.
- 她 把 画轴 收藏 在 家中
- Cô ấy cất cuộn tranh ở nhà.
- 中轴 需要 润滑
- Trục giữa cần được bôi trơn.
- 她 百忙中 抽时间 见 我
- Dù rất bận, cô ấy vẫn dành thời gian gặp tôi.
- 图形 的 中轴线 很 明显
- Trục trung tâm của hình rất rõ ràng.
- 湖底 像 锅底 , 越到 中间 越深
- đáy hồ giống như đáy chảo, càng vào giữa càng sâu.
- 在 市中心 和 飞机场 之间 有 往返 的 穿梭 运行 班车
- Có xe buýt đưa đón hoạt động theo lịch trình giữa trung tâm thành phố và sân bay.
- 吉娜 是 我 中间 名
- Gina là tên đệm của tôi.
- 宇航员 在 空间 中 漂浮
- Phi hành gia đang lơ lửng trong không gian.
- 那些 树 中间 有 半数 是 李树
- trong số những cây kia có phân nửa là cây mận.
- 这颗 星球 在 宇宙空间 中
- Hành tinh này ở trong không gian vũ trụ.
- 她 站 在 房间 的 中间
- Cô ấy đứng ở giữa phòng.
- 时间 已经 中午 了
- Thời gian đã chiều rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 中间轴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 中间轴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
轴›
间›