Đọc nhanh: 大烟灯盘 (đại yên đăng bàn). Ý nghĩa là: tĩnh.
Ý nghĩa của 大烟灯盘 khi là Danh từ
✪ tĩnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大烟灯盘
- 大 脸盘儿
- khuôn mặt to.
- 大家 用 彩灯 装饰 街道
- Mọi người trang trí đường phố bằng đèn màu.
- 在 茫茫 的 大 沙漠 里 没有 人烟
- Trong sa mạc bao la không có một bóng người.
- 大家 都 明白 吸烟 的 危害
- Mọi người đều rõ sự nguy hại của hút thuốc.
- 酒店 大厅 展示 冰灯
- Sảnh khách sạn trưng bày đèn băng.
- 我 自己 的 大富翁 棋盘
- Đó là bảng độc quyền của tôi.
- 每年 元宵节 , 大家 就 到 寺里 赏灯
- Tết Nguyên tiêu hàng năm, mọi người đều đến chùa ngắm đèn lồng.
- 那个 大 盘子 装着 烤鸭
- Cái đĩa lớn đó đựng vịt quay.
- 电脑 硬盘 的 容量 很大
- Dung lượng ổ cứng máy tính rất lớn.
- 石油 盘价 大幅 上涨
- Giá dầu thô tăng mạnh.
- 肥大 的 灯笼裤
- quần thụng vừa rộng vừa dài.
- 被 击中 的 敌机 冒 着 黑烟 , 坠落在 大 海里
- máy bay địch bị trúng đạn bốc khói đen, rơi tòm xuống biển.
- 飞机 被 击中 的 敌机 冒 着 黑烟 , 坠落在 大 海里
- Máy bay địch bị trúng đạn phát ra khói đen và lao xuống biển.
- 他 衔 着 一个 大 烟斗
- ông ta ngậm một cái tẩu hút thuốc to.
- 灯 帽儿 太大 了
- Nắp đèn này to quá.
- 我 时而 喜欢 抽 一支 大 雪茄烟
- Tôi thỉnh thoảng thích hút một điếu xì gà to.
- 他 硬勒着 大伙儿 在 地里 种 烟草
- hắn ta ngoan cố, bắt ép mọi người không
- 大火 产生 很多 烟
- Cháy lớn sinh ra rất nhiều khói.
- 大多数 工作 场所 现在 都 已 禁止 吸烟
- hút thuốc hiện bị cấm ở hầu hết các nơi làm việc.
- 戒烟 需要 很大 的 决心
- Cai thuốc lá cần quyết tâm lớn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大烟灯盘
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大烟灯盘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
灯›
烟›
盘›