中美洲 zhōng měizhōu

Từ hán việt: 【trung mĩ châu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "中美洲" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trung mĩ châu). Ý nghĩa là: Trung Mỹ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 中美洲 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Trung Mỹ

洲名南北美洲中间连续的地带北接北美洲的墨西哥,南连南美洲的哥伦比亚,共分为危地马拉、宏都拉斯、萨尔瓦多、尼加拉瓜、哥斯达黎加、巴拿马六个共和国及英属宏都拉斯以西班牙语为 国语大陆区的居民以印第安人和西班牙人混血的麦士蒂索人为主,西印度群岛的居民则以非裔的混血人 口为主,只有古巴以西班牙后裔居多数>

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中美洲

  • - shì 迷人 mírén de 小伙子 xiǎohuǒzi 美中不足 měizhōngbùzú de shì 个子 gèzi ǎi

    - Anh ấy là một chàng trai trẻ quyến rũ, nhưng chỉ tiếc là anh ấy hơi thấp.

  • - 中华美食 zhōnghuáměishí 丰富 fēngfù

    - Ẩm thực Trung Hoa phong phú.

  • - 中国 zhōngguó 位于 wèiyú 亚洲 yàzhōu 大陆 dàlù

    - Trung Quốc nằm ở lục địa châu Á.

  • - 澳洲 àozhōu de 自然风光 zìránfēngguāng hěn 美丽 měilì

    - Cảnh quan thiên nhiên của nước Úc rất đẹp.

  • - 欧洲 ōuzhōu yǒu 很多 hěnduō 美景 měijǐng

    - Châu Âu có rất nhiều cảnh đẹp.

  • - 美洲 měizhōu yǒu 多样 duōyàng 文化 wénhuà

    - Châu Mỹ có nhiều nền văn hóa.

  • - dào shì 觉得 juéde 美洲狮 měizhōushī

    - Tôi nghĩ một con sư tử núi nhảy xuống

  • - 湖洲边 húzhōubiān 景色 jǐngsè 美极了 měijíle

    - Cảnh sắc bên Hồ Châu đẹp tuyệt vời.

  • - 亚洲 yàzhōu de 美食 měishí 非常 fēicháng 有名 yǒumíng

    - Ẩm thực châu Á rất nổi tiếng.

  • - 确定 quèdìng shì 一头 yītóu 美洲狮 měizhōushī

    - Bạn có chắc đó không phải là sư tử núi

  • - yāo 果树 guǒshù zài 南美洲 nánměizhōu 原产 yuánchǎn

    - Cây điều có nguồn gốc ở Nam Mỹ.

  • - 欧洲 ōuzhōu de 景色 jǐngsè 非常 fēicháng 美丽 měilì

    - Phong cảnh ở Châu Âu rất đẹp.

  • - 以为 yǐwéi hái zài 南美洲 nánměizhōu

    - Tôi nghĩ anh ấy vẫn ở Nam Mỹ.

  • - 美洲豹 měizhōubào pǎo 起来 qǐlai 速度 sùdù 惊人 jīngrén

    - Báo Mỹ chạy với tốc độ đáng kinh ngạc.

  • - 伦巴 lúnbā 舞是 wǔshì 拉丁美洲 lādīngměizhōu de 舞蹈 wǔdǎo

    - Vũ đạo Rumba là một vũ đạo Latin Mỹ.

  • - 我队 wǒduì zài 决赛 juésài 中将 zhōngjiàng 迎战 yíngzhàn 欧洲 ōuzhōu 劲旅 jìnglǚ

    - Trong trận quyết đấu tới đội chúng tôi sẽ đấu với đội mạnh Châu Âu.

  • - 他们 tāmen 知道 zhīdào zài 南美洲 nánměizhōu de 遭遇 zāoyù

    - Họ biết những gì đã xảy ra ở Nam Mỹ.

  • - 一个 yígè 拉丁美洲 lādīngměizhōu de 恐怖组织 kǒngbùzǔzhī 有关 yǒuguān

    - Tổ chức khủng bố Mỹ Latinh.

  • - 五大洲 wǔdàzhōu de 朋友 péngyou 齐集 qíjí zài 中国 zhōngguó de 首都北京 shǒudūběijīng

    - Bạn bè khắp năm châu bốn biển đã tụ tập đầy đủ tại thủ đô Bắc Kinh.

  • - 越南 yuènán 中部 zhōngbù 岘港 xiàngǎng 市是 shìshì 亚洲 yàzhōu 山景 shānjǐng 最美 zuìměi 之一 zhīyī

    - Đà Nẵng lọt top những địa danh có núi non đẹp nhất châu Á.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 中美洲

Hình ảnh minh họa cho từ 中美洲

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 中美洲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhōng , Zhòng
    • Âm hán việt: Trung , Trúng
    • Nét bút:丨フ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:L (中)
    • Bảng mã:U+4E2D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhōu
    • Âm hán việt: Châu
    • Nét bút:丶丶一丶ノ丶丨丶丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EILL (水戈中中)
    • Bảng mã:U+6D32
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+3 nét)
    • Pinyin: Měi
    • Âm hán việt: , Mỹ
    • Nét bút:丶ノ一一丨一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TGK (廿土大)
    • Bảng mã:U+7F8E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao