Đọc nhanh: 中常 (trung thường). Ý nghĩa là: trung bình; bình thường; không tốt không xấu. Ví dụ : - 成绩中常 thành tích trung bình. - 中常年景 mùa màng bình thường
Ý nghĩa của 中常 khi là Tính từ
✪ trung bình; bình thường; không tốt không xấu
中等;不高不低;不好不坏
- 成绩 中常
- thành tích trung bình
- 中常 年景
- mùa màng bình thường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中常
- 心中 常怀 戚意
- Trong lòng thường có nỗi buồn.
- 亚 氨基 在 化学 中 很 常见
- Gốc a-mô-niăc trong hóa học rất phổ biến.
- 暗示 , 影射 词句 中 的 不 直接 的 或 微妙 的 , 通常 贬损 的 含义 ; 暗示
- Ám chỉ, trong các từ và câu biểu thị, có ý nghĩa gián tiếp hoặc tinh sub, thường mang tính chất phỉ báng; gợi ý.
- 中秋节 通常 在 每年 农历 的 八月 十五
- Tết Trung thu thường rơi vào ngày 15 tháng 8 âm lịch hàng năm.
- 宫音 在 音乐 中 非常 重要
- Âm cung rất quan trọng trong âm nhạc.
- 在 中世纪 时期 , 诗人 常 把 天空 叫作 苍穹
- Trong thời kỳ Trung cổ, những nhà thơ thường gọi bầu trời là "thanh không".
- 山中 的 泉水 非常 清澈
- Nước suối trong núi rất trong lành.
- 芷 是 常见 中药材
- Bạch chỉ là dược liệu đông y thường thấy.
- 寺 中 常有 念 呗 响
- Trong chùa thường có tiếng tụng kinh vang lên.
- 成绩 中常
- thành tích trung bình
- 拱券 在 建筑 中 很 常见
- Vòm cung rất phổ biến trong kiến trúc.
- 天空 中 云层 非常 浓厚
- Trên trời, mây rất dày đặc.
- 钠 在 空气 中 非常 活泼
- Natri rất dễ phản ứng trong không khí.
- 中午 非常 炎热
- Buổi trưa trời rát nóng.
- 他 心中 常眷 着 老友
- Anh ấy trong tâm luôn nhớ người bạn cũ.
- 她 的 中文 非常 健
- Tiếng Trung của cô ấy rất thành thạo.
- 暴力手段 在 政治 斗争 中 常见
- Thủ đoạn bạo lực thường thấy trong đấu tranh chính trị.
- 中常 年景
- mùa màng bình thường
- 人生 最 严峻 的 考验 , 常常 不 在 逆境 之中 , 而 在 成功 之后
- Thử thách gay gắt nhất của cuộc đời thường không ở trong nghịch cảnh mà là sau khi thành công.
- 他 在 侪辈 中 非常 有 威望
- Anh ấy rất có uy tín trong đám bạn bè đồng trang lứa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 中常
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 中常 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
常›