Đọc nhanh: 中央空调 (trung ương không điệu). Ý nghĩa là: Nghĩa gốc là điều hòa tổng (Từ lóng) Một người đàn ông cùng lúc tốt với nhiều cô gái giống như chiếc điều hòa tổng phát ra cho tất cả mọi người vậy..
Ý nghĩa của 中央空调 khi là Danh từ
✪ Nghĩa gốc là điều hòa tổng (Từ lóng) Một người đàn ông cùng lúc tốt với nhiều cô gái giống như chiếc điều hòa tổng phát ra cho tất cả mọi người vậy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中央空调
- 空中飞人
- xiếc người bay trên không trung
- 清廷 ( 清朝 中央政府 )
- triều đình nhà Thanh
- 中央 三个 单位 联合 发文
- ba đơn vị trung ương cùng gửi công văn đi.
- 声波 能 在 空气 中传
- Sóng âm có thể truyền trong không khí.
- 过滤网 可存 住 空气 中 的 尘埃
- Lưới lọc có thể giữ lại bụi trong không khí.
- 中央 歌舞团 重新 组团
- đoàn ca vũ trung ương tổ chức thành đoàn thể mới.
- 从 空气 中 分离 出 氮气 来
- tách ni-tơ từ không khí.
- 夜空 中 的 星星 星罗棋布
- Những ngôi sao phủ khắp bầu trời đêm.
- 夜空 中 星星 灿烂
- Các ngôi sao sáng rực trên bầu trời đêm.
- 星星 在 夜空 中 闪烁
- Các vì sao lấp lánh trên bầu trời đêm.
- 星星 在 夜空 中亮 着
- Các vì sao phát sáng trên bầu trời đêm.
- 星星 在 夜空 中 雪亮
- Sao sáng như tuyết trong bầu trời đêm.
- 千万 的 星星 挂 在 夜空 中
- Hàng triệu ngôi sao lơ lửng trên bầu trời đêm.
- 星宿 是 指 天空 中 的 恒星
- Tinh tú là chỉ những ngôi sao trên bầu trời.
- 艾米丽 看 的 是 一条 中空 的 人行道
- Emily đang nhìn vào một vỉa hè rỗng.
- 居中调停
- đứng giữa điều đình
- 居中调停
- đứng giữa điều đình.
- 空调 替代 了 风扇
- Điều hòa đã thay thế quạt điện.
- 请速 将 详情 电告 中央
- xin hãy đánh điện báo cáo tình hình cặn kẽ lên trung ương ngay.
- 联调 局 的 中央 情报局 吗
- CIA của FBI?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 中央空调
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 中央空调 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
央›
空›
调›