Đọc nhanh: 中听 (trung thính). Ý nghĩa là: xuôi tai; nghe được; lọt tai; rót vào tai. Ví dụ : - 这话中听 lời nói nghe xuôi tai; nói nghe được đấy.
Ý nghĩa của 中听 khi là Tính từ
✪ xuôi tai; nghe được; lọt tai; rót vào tai
(话) 听起来满意
- 这话 中 听
- lời nói nghe xuôi tai; nói nghe được đấy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中听
- 人群 族 拢 广场 中
- Đám đông người túm tụm ở quảng trường.
- 中国 人有 五十六个 民族 , 我 是 汉族人
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc và tôi là người Hán.
- 消除 心中 的 不平
- làm tiêu tan nỗi bất bình trong lòng
- 我 弟弟 上 高中 了
- Em trai tôi lên cấp 3 rồi.
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 暗中 打听
- nghe lén
- 听说 超人 可以 悬在空中
- Nghe nói Superman có thể lơ lửng trên không.
- 我 在 七点钟 的 新闻报道 中 听到 了 这 则 消息
- Tôi đã nghe tin này trong bản tin lúc 7 giờ.
- 他 话语 不 多 , 可 句句 中 听
- anh ấy nói không nhiều, nhưng câu nào cũng xuôi tai.
- 老太太 听 了 , 心中 好生 不快
- bà lão nghe xong, trong lòng rất khó chịu.
- 战俘营 中 骇人听闻 的 生活 惨状 外人 是 很 难 完全 体验 到 的
- Cuộc sống khốn khổ đáng sợ trong trại tù chiến tranh là điều mà người ngoài không thể hoàn toàn trải nghiệm được.
- 你 听说 过 中国 的 小说 《 西游记 》 吗 ?
- Bạn đã từng nghe đến tiểu thuyết Trung Quốc "Tây Du Ký" chưa?
- 听 音乐 心中 熨贴 舒畅
- Nghe nhạc làm lòng tôi thư thái.
- 这里 烦嚣 的 声音 一点 也 听 不到 了 只有 树叶 在 微风 中 沙沙作响
- không hề nghe thấy một âm thanh ầm ĩ nào ở đây, chỉ có tiếng lá cây xào xạc trong cơn gió nhẹ.
- 听课 时 思想 要 集中
- khi nghe giảng bài phải tập trung tư tưởng.
- 这话 中 听
- lời nói nghe xuôi tai; nói nghe được đấy.
- 我 听 出 了 他 话 中 的 意味
- Tôi nghe ra ý tứ trong lời nói của anh ấy.
- 节目 中 的 暴力 场面 和 难听 的 粗话 使 许多 观众 感到 震惊
- Cảnh vũ đạo bạo lực và lời nói tục tĩu trong chương trình khiến nhiều khán giả cảm thấy sốc.
- 闻听 喜讯 , 他 心中 大喜 , 围绕 在 心中 长久 的 不快 总算 得到 释放
- Nghe được tin vui, anh ta vui mừng khôn xiết, nỗi bất hạnh bấy lâu nay bủa vây cuối cùng cũng được giải tỏa.
- 他 只 听到 他们 交谈 中 无足轻重 的 部分
- Anh ấy chỉ nghe được một phần nhỏ không quan trọng trong cuộc trò chuyện của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 中听
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 中听 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
听›