Đọc nhanh: 中古 (trung cổ). Ý nghĩa là: trung cổ; thời trung cổ (trong lịch sử Trung Quốc thường chỉ khoảng thời gian Nguỵ Tấn, Nam Bắc Triều, Tuỳ Đường), xã hội phong kiến.
Ý nghĩa của 中古 khi là Danh từ
✪ trung cổ; thời trung cổ (trong lịch sử Trung Quốc thường chỉ khoảng thời gian Nguỵ Tấn, Nam Bắc Triều, Tuỳ Đường)
较晚的古代,在中国历史分期上多指魏晋南北朝隋唐这个时期
✪ xã hội phong kiến
指封建社会时代
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中古
- 伯乐 是 中国 古代 有名 的 相马 专家
- Bá Nhạc là một chuyên gia về tướng ngựa nổi tiếng ở Trung Quốc cổ đại.
- 山中 发现 古穴
- Phát hiện hang cổ trong núi.
- 敦煌 壁画 是 中国 古代 艺术 中 的 瑰宝
- bích hoạ Đôn Hoàng là báu vật trong nghệ thuật Trung Hoa cổ đại.
- 芭在 古书 中有 提及
- Cỏ ba được nhắc tới trong sách cổ.
- 蜀 乃川 中 一 古国
- Nước Thục là một nước cổ ở vùng Tứ Xuyên.
- 这是 共同 的 道理 , 古今中外 概莫能外
- đây là những đạo lý chung, xưa nay không có ngoại lệ.
- 宁是 中国 古都 之一
- Nam Kinh là một trong những cố đô của Trung Quốc.
- 这座 金字塔 是 世界 七大 奇迹 中 最 古老 的
- Tòa kim tự tháp này là một trong bảy kỳ quan thế giới cổ đại.
- 其中 最 贵重 的 是 一棵 古老 的 白 栎树
- Loại gỗ giá trị nhất của nó đến từ một cây sồi trắng già
- 古老 弄 中 岁月 长
- Con ngõ cổ có lịch sử lâu đời.
- 府 中 保存 了 大量 古籍
- Trong kho lưu giữ nhiều sách cổ.
- 古建筑 在 暴风 中 崩坏 了
- Công trình cổ bị phá hủy trong cơn bão.
- 中国 古代 四大美女 皆 是 如花似玉 , 闭月羞花
- Sắc đẹp tứ đại mỹ nhân thời cổ của Trung Quốc ai ai cũng như hoa như ngọc, hoa hờn nguyệt thẹn.
- 贝币 是 中国 古代 钱币
- Tiền vỏ sò là tiền tệ của Trung Quốc cổ đại.
- 孔子 被 认为 是 中国 古代 最 伟大 的 圣贤
- Khổng Tử được coi là nhà hiền triết vĩ đại nhất ở Trung Quốc cổ đại.
- 学习 古人 语言 中有 生命 的 东西
- học tập những cái còn sức sống trong ngôn ngữ người xưa.
- 古乐 中角音 很 重要
- Âm giác rất quan trọng trong nhạc cổ.
- 书中 个别 古语 加 了 注释
- trong sách có từ cổ thêm chú thích.
- 黄河流域 是 中国 古代 文化 的 摇篮
- Lưu vực sông Hoàng Hà là chiếc nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
- 黄河流域 物产丰富 , 山河 壮丽 , 是 中国 古代 文化 的 发祥地
- Vùng Hoàng Hà sản vật phong phú, núi sông tươi đẹp, là cái nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 中古
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 中古 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
古›