Đọc nhanh: 个别地方 (cá biệt địa phương). Ý nghĩa là: đôi chỗ.
Ý nghĩa của 个别地方 khi là Danh từ
✪ đôi chỗ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 个别地方
- 鲁是 个 好 地方
- Sơn Đông là một nơi tốt.
- 这个 沙发 放得 真 不是 地方 , 出来 进去 特别 碍事
- Cái sa pha này đặt không đúng chỗ, đi ra đi vào rất bất tiện.
- 挑个 安静 的 地方
- Chọn một nơi yên tĩnh.
- 这个 野 地方 很 安静
- Khu vực hẻo lánh này rất yên tĩnh.
- 这个 地方 无比 安静
- Nơi này yên tĩnh vô cùng.
- 那个 地方 特别 安静
- Nơi đó rất yên tĩnh.
- 这个 地方 很 贫穷
- Nơi này rất nghèo khổ.
- 这个 地方 很 安全
- Nơi này rất an toàn.
- 那个 驾驶员 设法 让 滑翔机 着陆 到 一个 安全 的 地方
- Người lái cố gắng để máy bay lượn hạ cánh ở một nơi an toàn.
- 找个 荫凉 的 地方 坐 着 歇会儿
- Tìm chỗ nào râm mát ngồi nghỉ ngơi lúc.
- 这个 地方 很 安逸
- Nơi này rất thoải mái.
- 参照 地图 , 你 可以 找到 那个 地方
- Tham khảo bản đồ, bạn có thể tìm được chỗ đó.
- 这个 国家 百分之九十 的 地方 都 是 温带
- 90% diện tích của quốc gia này là vùng ôn đới.
- 那个 地方 很穷
- Nơi đó rất nghèo.
- 这个 地方 很 浪漫
- Nơi này rất lãng mạn.
- 每个 人 都 有 瑕瑜互见 的 地方
- Mỗi người đều có cả ưu điểm và khuyết điểm.
- 预料 这个 地区 农业 方面 可以 比 去年 增产 百分之十
- dự đoán về mặt nông nghiệp vùng này có thể tăng sản lượng 10 % so với năm ngoái
- 这个 地方 是 古代 柏国 的 故地
- Nơi này là đất cũ của nước Bách cổ đại.
- 闽侯 是 个 好 地方
- Mân Hầu là một nơi tốt.
- 有 错别字 的 地方 , 请 你 做 个 记号
- những chỗ có chữ sai chữ nhầm, đề nghị anh đánh dấu lại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 个别地方
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 个别地方 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm个›
别›
地›
方›