个体经济 gètǐ jīngjì

Từ hán việt: 【cá thể kinh tế】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "个体经济" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cá thể kinh tế). Ý nghĩa là: kinh tế cá thể; kinh tế hộ gia đình.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 个体经济 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 个体经济 khi là Danh từ

kinh tế cá thể; kinh tế hộ gia đình

以生产资料私有制和个体劳动为基础的经济形式

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 个体经济

  • - 外国 wàiguó 资本主义 zīběnzhǔyì de 侵入 qīnrù céng duì 中国 zhōngguó de 封建 fēngjiàn 经济 jīngjì le 解体 jiětǐ de 作用 zuòyòng

    - Sự xâm nhập của chủ nghĩa tư bản nước ngoài càng có tác dụng làm tan rã nền kinh tế phong kiến của Trung Quốc.

  • - shì 体育 tǐyù 爱好者 àihàozhě

    - Anh ấy là người đam mê thể thao.

  • - shì 一个 yígè 体育运动 tǐyùyùndòng 爱好者 àihàozhě

    - Anh ấy là một người đam mê thể thao.

  • - shì 一个 yígè 体贴 tǐtiē de 爱人 àiren

    - Anh ấy là người chồng chu đáo.

  • - 这个 zhègè ài 曾经 céngjīng shì 古代 gǔdài 战场 zhànchǎng

    - Ải này từng là chiến trường cổ đại.

  • - 经济 jīngjì 障碍 zhàngài 导致 dǎozhì le 很多 hěnduō 困难 kùnnán

    - Trở ngại kinh tế đã dẫn đến nhiều khó khăn.

  • - 这里 zhèlǐ 经济繁荣 jīngjìfánróng 老百姓 lǎobǎixìng 安居乐业 ānjūlèyè

    - Nơi đây kinh tế phồn vinh, người dân an cư lạc nghiệp.

  • - 实业家 shíyèjiā 拥有 yōngyǒu 管理 guǎnlǐ 工业 gōngyè 企业 qǐyè huò duì 某个 mǒugè 工业 gōngyè 产业 chǎnyè 拥有 yōngyǒu 实际 shíjì 经济 jīngjì 利益 lìyì de rén

    - Người chủ doanh nghiệp công nghiệp, quản lý doanh nghiệp công nghiệp hoặc có lợi ích kinh tế thực tế đối với một ngành công nghiệp cụ thể.

  • - 经济 jīngjì 复苏 fùsū shì 好消息 hǎoxiāoxi

    - Sự phục hồi kinh tế là một tin tốt.

  • - le 自己 zìjǐ de 饭碗 fànwǎn 干起 gànqǐ le 个体 gètǐ 经商 jīngshāng 买卖 mǎimài

    - Cô ấy đã bỏ việc và bắt đầu kinh doanh tư nhân.

  • - 我国 wǒguó 工业 gōngyè zài 整个 zhěnggè 国民经济 guómínjīngjì zhōng de 比重 bǐzhòng 逐年 zhúnián 增长 zēngzhǎng

    - tỉ lệ của nền công nghiệp trong nền kinh tế quốc dân nước ta mỗi năm một tăng.

  • - 这个 zhègè 计划 jìhuà 针对 zhēnduì 经济 jīngjì 发展 fāzhǎn

    - Kế hoạch này nhằm vào phát triển kinh tế.

  • - 一个 yígè 经济 jīngjì 强国 qiángguó

    - Một cường quốc kinh tế.

  • - 这个 zhègè 地区 dìqū 经济 jīngjì shàng 发达 fādá

    - Kinh tế khu vực này vẫn chưa phát triển.

  • - 这个 zhègè 城市 chéngshì 经济 jīngjì 熙盛 xīshèng

    - Kinh tế của thành phố này thịnh vượng.

  • - 专属经济区 zhuānshǔjīngjìqū shì 领海 lǐnghǎi 以外 yǐwài bìng 邻接 línjiē 领海 lǐnghǎi de 一个 yígè 区域 qūyù

    - Vùng đặc quyền kinh tế là vùng nằm ngoài và tiếp giáp với lãnh hải

  • - 这个 zhègè 城市 chéngshì de 经济 jīngjì 开始 kāishǐ 发达 fādá

    - Kinh tế thành phố này bắt đầu phát triển.

  • - zhè jiāng 改变 gǎibiàn 这个 zhègè 行业 hángyè de 经济 jīngjì 情况 qíngkuàng

    - Điều này sẽ thay đổi tình hình kinh tế của ngành.

  • - 这个 zhègè 城市 chéngshì de 经济 jīngjì hěn 宽松 kuānsōng

    - Kinh tế của thành phố này rất thịnh vượng.

  • - 这个 zhègè 国家 guójiā de 经济 jīngjì 正在 zhèngzài 起飞 qǐfēi

    - Kinh tế của đất nước này đang phát triển nhanh chóng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 个体经济

Hình ảnh minh họa cho từ 个体经济

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 个体经济 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+2 nét), nhân 人 (+1 nét)
    • Pinyin: Gě , Gè
    • Âm hán việt: , Cán
    • Nét bút:ノ丶丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OL (人中)
    • Bảng mã:U+4E2A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèn , Tī , Tǐ
    • Âm hán việt: Bổn , Thể
    • Nét bút:ノ丨一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ODM (人木一)
    • Bảng mã:U+4F53
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Jǐ , Jì
    • Âm hán việt: Tế , Tể
    • Nét bút:丶丶一丶一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYKL (水卜大中)
    • Bảng mã:U+6D4E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Jīng , Jìng
    • Âm hán việt: Kinh
    • Nét bút:フフ一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMNOM (女一弓人一)
    • Bảng mã:U+7ECF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao