Đọc nhanh: 严岛 (nghiêm đảo). Ý nghĩa là: Đảo Itsukushima ở tỉnh Hiroshima, Nhật Bản, với một ngôi đền nổi tiếng.
✪ Đảo Itsukushima ở tỉnh Hiroshima, Nhật Bản, với một ngôi đền nổi tiếng
Itsukushima island in Hiroshima prefecture, Japan, with a famous shrine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 严岛
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 公堂 之上 公正 严明
- Trên công đường rất công bằng và nghiêm minh.
- 这比 加拉帕戈斯 群岛 好太多 了
- Điều này tốt hơn rất nhiều so với Quần đảo Galapagos.
- 日本 在 菲律宾 群岛 的 北面
- Nhật Bản nằm ở phía bắc của quần đảo Philippines.
- 妈妈 对 他 很严
- Mẹ rất nghiêm khắc với anh ta.
- 英属 曼岛 的 国旗
- Lá cờ của Isle of Man
- 他 有 严重 的 疾
- Anh ấy có bệnh nặng.
- 岛屿
- đảo nhỏ
- 南 礵 岛
- đảo Nam Sương.
- 很多 海洋 岛屿 是 火山岛
- Nhiều hòn đảo đại dương là núi lửa.
- 四 礵 列岛
- quần đảo Tứ Sương.
- 寄居 青岛
- sống nhờ ở Thanh Đảo.
- 戒备森严
- phòng bị nghiêm ngặt.
- 门禁森严
- gác cổng nghiêm ngặt.
- 警备 森严
- canh gác nghiêm nghặt.
- 壁垒森严
- thành luỹ uy nghiêm.
- 她 正在 巴厘岛
- Cô ấy đang ở Bali làm chó săn
- 北 礵 岛 ( 都 在 福建 )
- đảo Bắc Sương (ở tỉnh Phúc Kiến, Trung Quốc).
- 到 海南岛 去 旅行
- du lịch đảo Hải Nam.
- 军人 训练 很 严格
- Quân nhân huấn luyện rất nghiêm ngặt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 严岛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 严岛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm严›
岛›