Đọc nhanh: 丢轮扯炮 (đâu luân xả pháo). Ý nghĩa là: mất bánh xe, rách súng (thành ngữ); bối rối và bối rối trong hoảng loạn.
Ý nghĩa của 丢轮扯炮 khi là Động từ
✪ mất bánh xe, rách súng (thành ngữ); bối rối và bối rối trong hoảng loạn
lose a wheel, tear at the gun (idiom); flustered and confused in a panic
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丢轮扯炮
- 扯 五尺 布
- xé năm thước vải.
- 我 弟弟 让 我 丢脸
- Em trai làm tôi mất mặt.
- 射 出 三发 炮弹
- bắn ba phát đạn.
- 迫击炮 发射 了
- Pháo cối đã bắn.
- 耳轮
- vành tai
- 他 妹妹 有辆 很酷 的 带 操纵杆 的 轮椅
- Em gái của anh ấy có chiếc xe lăn mát mẻ với cần điều khiển.
- 三轮 摩托车
- xe ba bánh
- 大家 别 乱扯 了 呀
- Mọi người đừng nói linh tinh nữa nhé.
- 炮兵部队
- bộ đội pháo binh
- 礼炮 轰鸣
- pháo mừng nổ vang.
- 炮声 轰 轰鸣
- Tiếng pháo nổ ầm ầm.
- 鸣 礼炮 二十一 响
- Bắn hai mươi mốt phát súng chào.
- 绳子 缠 在 了 轮子 上
- Cái dây quấn vào bánh xe.
- 唉 好好 的 一套 书 弄 丢 了 两本
- Dào, cả một bộ sách hay mà để mất hai quyển.
- 轮次 上场
- theo trình tự diễn.
- 轮次 入内
- theo trình tự vào trong.
- 打炮 戏
- kịch ra mắt khán giả
- 丢手 不干
- bỏ mặc không làm.
- 我 把 护照 丢失 了
- Tôi đã làm mất hộ chiếu.
- 年轮 是 树木 的 秘密
- Vòng tuổi là bí mật của cây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 丢轮扯炮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 丢轮扯炮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丢›
扯›
炮›
轮›