Đọc nhanh: 丝网印刷 (ty võng ấn xoát). Ý nghĩa là: sơn kéo sợi.
Ý nghĩa của 丝网印刷 khi là Danh từ
✪ sơn kéo sợi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丝网印刷
- 凹版 印刷品 凹版 印刷 生产 的 复制品
- Bản sao được sản xuất bằng phương pháp in lún
- 活版印刷 术
- kỹ thuật in sắp chữ rời.
- 这是 一块 印刷版
- Đây là một tấm bản in.
- 套色 印刷
- bản in màu.
- 印刷 油墨 用光 了
- Mực in đã hết.
- 丝瓜络 能刷 碗 用
- Xơ mướp có thể dùng để rửa bát.
- 那 里面 的 印刷机
- Bạn cũng sở hữu máy in
- 他 在 印刷厂 当 校对
- anh ấy làm công tác đối chiếu, sửa mo-rát ở nhà máy in.
- 他们 正在 印刷 海报
- Họ đang in áp phích.
- 今天 我 帮 她 刷 网课
- hôm nay tôi giúp cô ấy học trên mạng
- 这家 印刷厂 很 有名
- Nhà máy in này rất nổi tiếng.
- 小 明 随意 刷 着 网页
- Tiểu Minh tùy ý lướt trang web.
- 这 本书 是 第六次 印刷 了
- Cuốn sách này được in lần thứ sáu.
- 手稿 已经 送到 印刷厂 去 了
- Bản thảo đã được gửi tới nhà in.
- 你 又 一次 在 印刷品 上 让 我 名声 永存 了
- Tôi thấy bạn đã bất tử hóa tôi một lần nữa trên bản in.
- 手民之误 ( 旧时 指 印刷 上 发生 的 错误 )
- lỗi xếp chữ.
- 拼音字母 有 手写体 和 印刷体 两种 体式
- chữ cái phiên âm La Tinh có hai kiểu chữ viết, chữ viết thường và chữ in.
- 带刺 铁丝网 之 乡
- Nhà của hàng rào thép gai.
- 生产 各种 丝印 网印 机印 转印 及 各种 喷涂 油墨
- Sản xuất các loại in lụa, in lụa, in máy, in chuyển và các loại mực phun khác nhau.
- 眼里 网着 红丝
- mắt đỏ ngầu; mắt vằn tia máu
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 丝网印刷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 丝网印刷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丝›
刷›
印›
网›