Đọc nhanh: 丝盘虫 (ty bàn trùng). Ý nghĩa là: Trichoplax adhaerens (sinh học).
Ý nghĩa của 丝盘虫 khi là Danh từ
✪ Trichoplax adhaerens (sinh học)
Trichoplax adhaerens (biology)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丝盘虫
- 蚊子 属于 昆虫 族
- Muỗi thuộc họ côn trùng.
- 根绝 虫害
- diệt tận gốc côn trùng có hại.
- 这根 缅丝长
- Sợi này dài.
- 这 是 个 罗盘
- Đây là một chiếc la bàn.
- 妈妈 差 我 去 拿 盘子
- Mẹ sai tôi đi lấy đĩa.
- 盘陀路
- đường quanh co.
- 森林 里 古木参天 , 粗藤 盘结
- trong rừng sâu, cổ thụ ngút trời, dây mây leo chằng chịt.
- 托盘 上 放满 了 水果
- Trên khay đặt đầy trái cây.
- 丝织物
- hàng dệt bằng tơ
- 百足之虫 , 死而不僵
- con trùng trăm chân, chết vẫn không cứng (con trùng trăm chân là con rết, thân bị chặt đứt cũng có thể hoạt động. Ngụ ý chỉ người có thế lực tuy nhất thời suy bại, cũng không bị phá sản hoàn toàn)
- 这个 可怜虫 没有 朋友
- Người đáng thương này không có bạn bè.
- 树林 里 虫鸣 噪声 响
- Tiếng côn trùng kêu vang trong rừng.
- 孩子 净一净 盘子
- Đứa trẻ lau sạch cái đĩa.
- 盘子 重叠 在 柜子 里
- Những cái đĩa chồng chất lên nhau trong tủ.
- 院子 里 有 很多 虫子
- Trong sân có rất nhiều côn trùng.
- 盘杠子
- quay xà đơn
- 你 把 萝卜 擦 成丝儿
- Bạn nạo củ cải thành sợi.
- 请 擦干 这些 盘子
- Hãy lau khô những cái đĩa này.
- 蚕茧 是 由 昆虫 制造 的 一种 由丝 组成 的 外 包层
- Tổ bướm là một lớp bên ngoài được tạo thành từ sợi, do côn trùng sản xuất.
- 丝瓜络 可以 擦洗 锅碗
- Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 丝盘虫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 丝盘虫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丝›
盘›
虫›