Đọc nhanh: 东都 (đông đô). Ý nghĩa là: Nơi đặt triều đình ở phía đông, tức thủ đô ở phía đông — Tên gọi thành Thăng Long (Hà nội), dưới thời Hồ Quý Li; Đông Đô.
Ý nghĩa của 东都 khi là Danh từ
✪ Nơi đặt triều đình ở phía đông, tức thủ đô ở phía đông — Tên gọi thành Thăng Long (Hà nội), dưới thời Hồ Quý Li; Đông Đô
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东都
- 把 这些 东西 都 号 一号
- đánh số vào mấy thứ này.
- 这里 的 东西 都 比 我们 国家 的 贱
- Mọi thứ ở đây đều rẻ hơn so với đất nước chúng tôi.
- 池里 都 是 些 污 东西
- Trong hồ đều là những thứ bẩn thỉu.
- 东北部 到处 都 是 香脂 冷杉
- Cây linh sam Balsam phổ biến trên khắp vùng đông bắc.
- 东西南北 都 有人 居住
- Đông Tây Nam Bắc đều có người ở.
- 东西 都 准备 好 了 , 您 不用 操心 了
- Đồ đạc đã chuẩn bị xong rồi, ông không cần phải lo lắng.
- 分手 后 , 他们 都 各奔东西
- Sau khi chia tay, hai người họ mỗi ngưởi một ngả.
- 以 老师 的 人品 不会 偷东西 啊 , 不过 他 跳 到 黄河 里 都 洗不清 了
- Với tính cách của thầy giáo,thầy ấy sẽ không trộm đồ, nhưng mà hiện giờ thầy ấy có nhảy xuống sông Hoàng Hà cũng không tránh khỏi có liên quan.
- 凡是 日本 的 东西 她 都 喜欢
- Cứ là đồ của Nhật Bản thì cô ấy đều thích.
- 他们 不仅 抢夺 你 的 财物 , 还要 把 每样 东西 都 捣毁
- Họ không chỉ cướp đi tài sản của bạn, mà còn phá hủy từng thứ.
- 我 深信 每个 人 都 是 靠 出卖 什么 东西 生活 的
- Tôi tin rằng mỗi người sống dựa vào việc bán điều gì đó.
- 今天 所有 的 东西 都 打 三折
- Hôm nay tất cả mọi thứ sẽ được giảm giá 70%.
- 今天 所有 的 东西 都 打 六折 甩卖
- Hôm nay mọi thứ đều được giảm giá 40%.
- 连 这种 东西 你 都 弄 得到 , 真是 神通广大 啊 !
- Đến cả những vật như này mà cũng làm ra được, thật là thần thông quảng đại a
- 这家 商店 的 东西 都 非常 有 档次
- Mọi thứ trong cửa hàng này đều có chất lượng rất cao.
- 你 寄来 的 东西 , 我 都 收到
- Đồ bạn gửi đến, tôi đã nhận được hết rồi.
- 这些 东西 都 是 热货
- Những đồ này đều là hàng bán chạy.
- 这 小镇 东西 两边 都 是 山
- Hai phía Đông Tây quanh thị trấn này đều là núi.
- 东西 都 让 人 借 走 了 , 自己 反倒 弄 得 没 抓挠 了
- đồ đạc đều cho người ta mượn cả rồi, chính mình lại không có chỗ nhờ cậy.
- 东京 是 日本 的 首都
- Tokyo là thủ đô của Nhật Bản.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 东都
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 东都 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm东›
都›