Đọc nhanh: 丙糖 (bính đường). Ý nghĩa là: triose (CH2O) 3, monosaccharide có ba nguyên tử carbon, chẳng hạn như glyceraldehyd 甘油 醛.
Ý nghĩa của 丙糖 khi là Danh từ
✪ triose (CH2O) 3, monosaccharide có ba nguyên tử carbon, chẳng hạn như glyceraldehyd 甘油 醛
triose (CH2O) 3, monosaccharide with three carbon atoms, such as glyceraldehyde 甘油醛 [gān yóu quán]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丙糖
- 丙酮 对 强力胶 没 效果
- Axeton không hoạt động trên chất kết dính
- 松子糖
- kẹo thông.
- 阿姨 来 了 , 肚子 很 疼 , 喝 红糖 水 就 觉得 好 一点儿
- Kinh nguyệt đến rồi, đau bụng, uống nước đường đỏ vào liền cảm thấy đỡ hơn.
- 今日 天干 有 丙 啊
- Hôm nay có Bính trong thiên can.
- 饥饿感 是 体内 发出 的 血糖 浓度 太低 的 信号
- Đói là tín hiệu từ cơ thể cho thấy lượng đường trong máu quá thấp.
- 你 老妈 在 艾菲尔铁塔 卖 糖果
- Mẹ bạn đang làm công việc nhượng quyền bonbon tại Tháp Eiffel.
- 小朋友 都 爱 糖果
- Trẻ em đều thích kẹo.
- 小孩 都 爱 这种 皮糖
- Trẻ nhỏ đều thích loại kẹo dẻo này.
- 这 糖蜜 真 香甜
- Mật đường này rất thơm ngọt.
- 他 只 负责 安装 丙烷 炸弹
- Anh ta đã trồng bom propan.
- 甘油 是 糖醇
- Glycerin là rượu đường
- 水果糖
- Kẹo trái cây.
- 是 医药 级 的 甲基苯丙胺
- Đó là một methamphetamine cấp dược phẩm
- 嘴里 含着 糖
- Miệng ngậm kẹo.
- 他 收藏 了 很多 糖
- Anh ấy sưu tập rất nhiều kẹo.
- 一盎司 糖 可以 供给 多少 卡 热量 ?
- Một ounce đường cung cấp bao nhiêu năng lượng calo?
- 用 甘蔗 制糖 , 一般 分 压榨 和 煎熬 两个 步骤
- dùng mía làm đường, nói chung chia làm hai bước ép mía và nấu mật
- 夹心糖
- kẹo có nhân.
- 摄入 过多 的 糖 不好
- Hấp thụ quá nhiều đường không tốt.
- 什么 时候 吃 你 的 喜糖 啊 ?
- Khi nào thì được ăn kẹo cưới của cháu?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 丙糖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 丙糖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丙›
糖›