Đọc nhanh: 丙醇 (bính thuần). Ý nghĩa là: propanol, rượu propyl C3H7OH.
Ý nghĩa của 丙醇 khi là Danh từ
✪ propanol
✪ rượu propyl C3H7OH
propyl alcohol C3H7OH
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丙醇
- 丙酮 对 强力胶 没 效果
- Axeton không hoạt động trên chất kết dính
- 他 只 负责 安装 丙烷 炸弹
- Anh ta đã trồng bom propan.
- 甘油 是 糖醇
- Glycerin là rượu đường
- 是 医药 级 的 甲基苯丙胺
- Đó là một methamphetamine cấp dược phẩm
- 丙方 应负 全部 责任
- Bên C phải chịu hoàn toàn trách nhiệm.
- 他 处于 丙等 之 列
- Anh ấy thuộc danh sách bậc C.
- 这是 一瓶 香醇 酒
- Đây là một chai rượu thơm ngon.
- 第二次 引爆 点燃 了 丙烷
- Vụ nổ thứ hai đốt cháy khí propan.
- 蜂蜜 品质 够 醇
- Chất lượng mật ong là nguyên chất.
- 乙醇 用于 消毒 杀菌
- Ethanol được dùng để sát khuẩn khử độc.
- 丙地 的 收入 高于 乙地
- Thu nhập ở vị trí C cao hơn thu nhập ở vị trí B.
- 这种 醇 有 特殊气味
- Loại alcohol này có mùi đặc thù.
- 阅后 付丙
- đọc xong đốt đi
- 这次 评级 是 丙等
- Đợt đánh giá này là bậc C.
- 他 决定 把 它 付丙
- Anh ấy quyết định đốt lửa nó.
- 丙 在 天干 排 第三
- Bính xếp thứ ba trong thiên can.
- 对约格 来说 把 丙烷 换成 氧化亚氮 很 简单
- Không khó để Jorge chuyển propan thành nitơ.
- 听说 这里 的 泉水 清凉 甘醇 , 很多 人 不远千里 , 慕名而来
- Nghe nói nước suối ở đây trong mát, êm dịu, nhiều người vượt ngàn dặm đến đây.
- 听说 这里 的 泉水 清凉 甘醇 , 很多 人 不远千里 , 慕名而来
- Nghe nói nước suối ở đây trong mát, êm dịu, nhiều người vượt ngàn dặm đến đây.
- 经过 文艺工作者 的 努力 , 这种 艺术 更加 醇化 , 更加 丰富多采
- qua sự nỗ lực của người làm công tác văn nghệ, loại nghệ thuật này càng thêm điêu luyện, phong phú muôn màu muôn vẻ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 丙醇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 丙醇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丙›
醇›