专题地图 zhuāntí dìtú

Từ hán việt: 【chuyên đề địa đồ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "专题地图" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chuyên đề địa đồ). Ý nghĩa là: bản đồ chuyên đề.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 专题地图 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 专题地图 khi là Danh từ

bản đồ chuyên đề

thematic map

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 专题地图

  • - 图书馆 túshūguǎn yǒu 地图集 dìtújí

    - Trong thư viện có tập bản đồ.

  • - zhǎn 地图 dìtú

    - Trải bản đồ ra.

  • - 航海 hánghǎi 地图 dìtú

    - bản đồ đi biển

  • - 巴吞鲁日 bātūnlǔrì 认为 rènwéi 当地 dāngdì 出现 chūxiàn 白人 báirén 至上 zhìshàng 主义 zhǔyì 问题 wèntí

    - Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.

  • - 专题报告 zhuāntíbàogào

    - báo cáo chuyên đề

  • - 妇女 fùnǚ 问题 wèntí 专号 zhuānhào

    - số chuyên đề về vấn đề phụ nữ

  • - 老老实实 lǎolaoshíshí 回答 huídá 问题 wèntí

    - Anh ấy thành thật trả lời câu hỏi.

  • - 忙不迭 mángbùdié 回答 huídá 问题 wèntí

    - Anh ấy vội vàng trả lời câu hỏi.

  • - 安静 ānjìng 思考 sīkǎo zhe 问题 wèntí

    - Anh lặng lẽ suy nghĩ về vấn đề.

  • - 一张 yīzhāng 地图 dìtú hěn 详细 xiángxì

    - Một bản đồ rất chi tiết.

  • - 详细 xiángxì 阐述 chǎnshù le 问题 wèntí

    - Anh ấy đã trình bày chi tiết vấn đề.

  • - 熟练地 shúliàndì tiāo xiù zhe 图案 túàn

    - Cô thêu hoa văn một cách thuần thục.

  • - 军用 jūnyòng 地图 dìtú

    - bản đồ quân sự.

  • - 张挂 zhāngguà 地图 dìtú

    - treo bản đồ lên

  • - 专心 zhuānxīn xiù 图案 túàn

    - Tập trung thêu hoa văn.

  • - 淡淡地 dàndàndì 回答 huídá le 问题 wèntí

    - Cô ấy trả lời câu hỏi một cách thờ ơ.

  • - 地图 dìtú 概览 gàilǎn 全城 quánchéng

    - Bản đồ này nhìn tổng quan cả thành phố.

  • - 历史沿革 lìshǐyángé 地图 dìtú

    - bản đồ phát triển và biến đổi của lịch sử

  • - 我们 wǒmen 展开 zhǎnkāi le 地图 dìtú

    - Chúng tôi đã mở bản đồ ra.

  • - shì 四国 sìguó de 地图 dìtú

    - Đó là bản đồ của Shikoku.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 专题地图

Hình ảnh minh họa cho từ 专题地图

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 专题地图 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhuān
    • Âm hán việt: Chuyên
    • Nét bút:一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QNI (手弓戈)
    • Bảng mã:U+4E13
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đồ
    • Nét bút:丨フノフ丶丶丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WHEY (田竹水卜)
    • Bảng mã:U+56FE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dì
    • Âm hán việt: Địa
    • Nét bút:一丨一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GPD (土心木)
    • Bảng mã:U+5730
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+9 nét)
    • Pinyin: Dì , Tí
    • Âm hán việt: Đề
    • Nét bút:丨フ一一一丨一ノ丶一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AOMBO (日人一月人)
    • Bảng mã:U+9898
    • Tần suất sử dụng:Rất cao