Đọc nhanh: 专集 (chuyên tập). Ý nghĩa là: tuyển tập, tuyển tập (tác phẩm chỉ viết bằng một thể văn hoặc viết về một nội dung). Ví dụ : - 论文专集 tuyển tập luận văn
Ý nghĩa của 专集 khi là Danh từ
✪ tuyển tập
只收录某一作者 品的集子
✪ tuyển tập (tác phẩm chỉ viết bằng một thể văn hoặc viết về một nội dung)
就某一文体或某一内容编成的集子
- 论文 专集
- tuyển tập luận văn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 专集
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 我 弟弟 在读 师范 专业
- Em trai tôi đang học chuyên ngành sư phạm.
- 我 肯定 伯克利 没有 机器人 专业
- Tôi khá chắc rằng Berkeley không có chương trình chế tạo người máy.
- 联合国大会 是 一种 世界性 的 集会
- Liên Hiệp Quốc là một cuộc họp toàn cầu.
- 伯乐 是 中国 古代 有名 的 相马 专家
- Bá Nhạc là một chuyên gia về tướng ngựa nổi tiếng ở Trung Quốc cổ đại.
- 图书馆 里 有 地图集
- Trong thư viện có tập bản đồ.
- 木匠 专心 刨 着 木板
- Thợ mộc tập trung bào tấm gỗ.
- 《 鲁迅 全集 》
- Lỗ tấn toàn tập.
- 专治 疟疾
- Chuyên trị sốt rét.
- 森林 里 有 密集 的 树木
- Trong rừng có những cây cối mọc dày đặc.
- 图片 集锦
- bộ sưu tập tranh.
- 专 拜谒
- đặc biệt bái kiến
- 专诚 拜访
- đặc biệt đến thăm
- 《 马克思 恩格斯 全集 》
- Các Mác toàn tập.
- 卖鞋 的 专柜 在 哪儿 呀 ?
- Quầy chuyên bán giày ở đâu nhỉ?
- 结集 兵力
- tập trung binh lực.
- 征集 新兵
- chiêu mộ tân binh
- 专题报告
- báo cáo chuyên đề
- 论文 专集
- tuyển tập luận văn
- 那 一群 说三道四 的 常客 们 聚集 在 小 酒店 里 , 议论 那 对 医生 夫妇
- Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 专集
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 专集 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm专›
集›