专书 zhuān shū

Từ hán việt: 【chuyên thư】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "专书" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chuyên thư). Ý nghĩa là: tác phẩm chuyên ngành; chuyên tác.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 专书 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 专书 khi là Danh từ

tác phẩm chuyên ngành; chuyên tác

就某一专题而编写的书;专著

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 专书

  • - 一头 yītóu 扎进 zhājìn 书堆 shūduī

    - Lao đầu vào đống sách.

  • - shì de 就是 jiùshì 弟弟 dìdì de shū

    - Đúng vậy, chính là sách của em trai.

  • - 书香 shūxiāng 子弟 zǐdì

    - con nhà có học.

  • - 肯定 kěndìng 伯克利 bókèlì 没有 méiyǒu 机器人 jīqìrén 专业 zhuānyè

    - Tôi khá chắc rằng Berkeley không có chương trình chế tạo người máy.

  • - 尔书真 ěrshūzhēn 好看 hǎokàn

    - Quyển sách này thật đẹp.

  • - mài le 本书 běnshū

    - Tôi đã bán một trăm quyển sách.

  • - 伯乐 bólè shì 中国 zhōngguó 古代 gǔdài 有名 yǒumíng de 相马 xiàngmǎ 专家 zhuānjiā

    - Bá Nhạc là một chuyên gia về tướng ngựa nổi tiếng ở Trung Quốc cổ đại.

  • - 图书馆 túshūguǎn yǒu 地图集 dìtújí

    - Trong thư viện có tập bản đồ.

  • - 木匠 mùjiàng 专心 zhuānxīn páo zhe 木板 mùbǎn

    - Thợ mộc tập trung bào tấm gỗ.

  • - 出走 chūzǒu 图书 túshū

    - sách cho thuê.

  • - 走笔疾书 zǒubǐjíshū

    - viết rất nhanh

  • - 专治 zhuānzhì 疟疾 nüèjí

    - Chuyên trị sốt rét.

  • - 专注 zhuānzhù 看书 kànshū

    - Anh ấy tập trung đọc sách.

  • - 购买 gòumǎi le 专业书籍 zhuānyèshūjí

    - Anh ấy mua sách chuyên ngành.

  • - 十大 shídà 性感女 xìnggǎnnǚ 极客 jíkè 之一 zhīyī de 专利 zhuānlì 申请书 shēnqǐngshū

    - Đơn xin cấp bằng sáng chế của một trong Mười Phụ nữ Hấp dẫn nhất.

  • - 专心致志 zhuānxīnzhìzhì 读书 dúshū

    - Anh ấy chăm chỉ đọc sách.

  • - 非专业 fēizhuānyè 人员 rényuán 很难 hěnnán 进入 jìnrù 医学 yīxué 图书馆 túshūguǎn

    - Thư viện y tế rất khó tiếp cận đối với những người không chuyên.

  • - yòng 专注 zhuānzhù de 目光 mùguāng 看着 kànzhe shū

    - Anh ấy nhìn cuốn sách với ánh mắt tập trung.

  • - 神情 shénqíng 专注 zhuānzhù 看书 kànshū

    - Cô ấy chăm chú đọc sách.

  • - zài 网上 wǎngshàng mǎi shū

    - Tôi mua sách trên mạng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 专书

Hình ảnh minh họa cho từ 专书

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 专书 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhuān
    • Âm hán việt: Chuyên
    • Nét bút:一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QNI (手弓戈)
    • Bảng mã:U+4E13
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+3 nét), ất 乙 (+3 nét)
    • Pinyin: Shū
    • Âm hán việt: Thư
    • Nét bút:フフ丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IDS (戈木尸)
    • Bảng mã:U+4E66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao