不孕症 bù yùn zhèng

Từ hán việt: 【bất dựng chứng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "不孕症" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bất dựng chứng). Ý nghĩa là: vô sinh nữ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 不孕症 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 不孕症 khi là Danh từ

vô sinh nữ

female infertility

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不孕症

  • - 胃酸 wèisuān 倒流 dàoliú de 症状 zhèngzhuàng 不容 bùróng 轻忽 qīnghū

    - Không nên xem nhẹ các triệu chứng của trào ngược dạ dày.

  • - yǒu 下肢 xiàzhī níng 综合症 zōnghézhèng

    - Tôi bị hội chứng chân không yên.

  • - 原因 yuányīn 不明 bùmíng de 贫血症 pínxuèzhèng

    - bệnh thiếu máu căn nguyên ẩn

  • - 恐光症 kǒngguāngzhèng guāng 恐怖 kǒngbù duì 光线 guāngxiàn 正常 zhèngcháng huò 不合情理 bùhéqínglǐ de 畏惧 wèijù

    - Sợ ánh sáng, sự sợ hãi hoặc sợ hãi với ánh sáng không bình thường hoặc không hợp lý.

  • - 不治之症 bùzhìzhīzhèng

    - chứng bệnh không điều trị được.

  • - 不是 búshì 恐惧症 kǒngjùzhèng

    - Nó không phải là một ám ảnh.

  • - 孕妇 yùnfù 不宜 bùyí 穿 chuān 高跟鞋 gāogēnxié

    - Phụ nữ mang thai không thích hợp mang giày cao gót.

  • - 怀孕 huáiyùn 三个 sāngè yuè hòu 出现 chūxiàn yùn 症状 zhèngzhuàng

    - Sau khi có thai được 3 tháng thì cô ấy bị nghén.

  • - 用药 yòngyào 避孕 bìyùn duì 身体 shēntǐ 不好 bùhǎo

    - Dùng thuốc tránh thai không tốt cho cơ thể.

  • - 他们 tāmen yòng de 避孕 bìyùn 方法 fāngfǎ 不太 bùtài 安全 ānquán

    - Cách tránh thai mà họ sử dụng không an toàn lắm.

  • - 妇女 fùnǚ 排卵期 páiluǎnqī 正常 zhèngcháng jiù 不易 bùyì 受孕 shòuyùn

    - Nếu chu kỳ rụng trứng của phụ nữ không bình thường, thì việc thụ tinh sẽ không dễ dàng xảy ra.

  • - 大多 dàduō de 怀孕 huáiyùn 方法 fāngfǎ bìng 完全 wánquán 有效 yǒuxiào

    - Hầu hết các cách tránh thai đều không hiệu quả 100%.

  • - 这些 zhèxiē 病人 bìngrén 不是 búshì 神经官能症 shénjīngguānnéngzhèng 患者 huànzhě

    - Những bệnh nhân này không phải là những người mắc bệnh thần kinh chức năng

  • - 怀疑 huáiyí shì 成骨 chénggǔ 全症 quánzhèng

    - Tôi lo ngại rằng đó là sự không hoàn hảo của quá trình tạo xương.

  • - 幽闭 yōubì 恐惧症 kǒngjùzhèng 治不好 zhìbùhǎo

    - Claustrophobia không biến mất.

  • - 为何 wèihé 不能 bùnéng zhì 乳糖 rǔtáng 不耐症 bùnàizhèng

    - Tại sao họ không thể làm điều gì đó về chứng không dung nạp lactose?

  • - 痔疮 zhìchuāng 虽然 suīrán hěn 舒服 shūfú 不过 bùguò hǎo zài 并非 bìngfēi 危险 wēixiǎn 病症 bìngzhèng

    - Mặc dù bệnh trĩ rất khó chịu nhưng may rằng chúng không nguy hiểm.

  • - 如果 rúguǒ 避孕 bìyùn 成功 chénggōng 的话 dehuà jiù 不会 búhuì 怀上 huáishàng 孩子 háizi

    - Nếu tránh thai thành công, thì sẽ không mang thai nữa.

  • - le 四次 sìcì yùn 医生 yīshēng shuō 后来 hòulái huài 不了 bùliǎo 孩子 háizi

    - Cô ấy đã tránh thai 4 lần, bác sĩ bảo sau này không thể mang thai được nữa.

  • - 医生 yīshēng shuō 如果 rúguǒ 想要 xiǎngyào 孩子 háizi 必须 bìxū 采取 cǎiqǔ 避孕措施 bìyùncuòshī

    - Bác sĩ nói, nếu không muốn có con thì buộc phải dùng biện pháp tránh thai.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 不孕症

Hình ảnh minh họa cho từ 不孕症

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不孕症 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tử 子 (+2 nét)
    • Pinyin: Yùn
    • Âm hán việt: Dựng
    • Nét bút:フノフ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NSND (弓尸弓木)
    • Bảng mã:U+5B55
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chứng , Trưng
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMYM (大一卜一)
    • Bảng mã:U+75C7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao