Đọc nhanh: 不图 (bất đồ). Ý nghĩa là: không màng; không cầu; không theo đuổi, không ngờ; bất ngờ; bất đồ. Ví dụ : - 不图名利 không màng lợi danh
Ý nghĩa của 不图 khi là Động từ
✪ không màng; không cầu; không theo đuổi
不追求
- 不 图 名利
- không màng lợi danh
✪ không ngờ; bất ngờ; bất đồ
不料
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不图
- 图谋不轨
- mưu đồ làm loạn; mưu đồ phản loạn
- 图谋不轨
- mưu đồ làm loạn
- 我 绣 不出 图案
- Tôi không thể thêu hoa văn.
- 不要 试图 文过饰非
- Đừng cố gắng che giấu sai lầm.
- 不 图 名利
- không màng lợi danh
- 她 试图用 清洁剂 来 除 他 短 上衣 上面 的 污痕 , 但 搓 洗不掉
- Cô ấy cố gắng dùng chất tẩy để loại bỏ vết bẩn trên áo sơ mi ngắn của anh ta, nhưng không thể cọ rửa sạch.
- 做好事 不 图 回报
- làm việc tốt không cần báo đáp
- 纠合 党羽 , 图谋 不执
- tụ tập đảng phái, mưu đồ làm phản.
- 我 崇拜 那些 不 图 名利 、 默默 奉献 的 无名英雄
- Tôi ngưỡng mộ những anh hùng vô danh, những người âm thầm cống hiến không màng danh lợi.
- 我们 要 懂得 知恩图报 , 不要 做 忘恩负义 的 人
- Chúng ta phải biết đền đáp công ơn và đừng là người vô ơn.
- 我 不想 暴露 他 的 意图
- Tôi không muốn lộ ý đồ của anh ta.
- 非 团结 不足 图存
- không đoàn kết thì không thể mong tồn tại
- 他 妄图 偷懒 结果 捷径 窘步 欲速不达
- Anh ta lười biếng, muốn đi đường tắt, nhưng dục tốc bất đạt.
- 据 我 猜度 , 他 的 意图 并 不 在于 此
- theo tôi đoán, ý đồ của hắn ta hoàn toàn không phải ở chỗ này đâu
- 她 的 企图 令人不安
- Ý đồ của cô ấy làm mọi người lo lắng.
- 做事 要 周到 , 不要 光图 简便
- làm chuyện gì thì phải chu đáo, không nên cố tìm cách đơn giản nó đi.
- 这道 方程式 不易 图解
- Phương trình này không dễ để vẽ biểu đồ.
- 当 你 不再 仅仅 限于 文字 和 静止 图片 时 , 网上生活 会 丰富多彩 得 多
- Khi bạn không chỉ giới hạn trong việc sử dụng văn bản và hình ảnh tĩnh, cuộc sống trực tuyến sẽ trở nên phong phú và đa dạng hơn nhiều.
- 图书馆 有 不同 类型 的 书籍
- Thư viện có nhiều loại sách khác nhau
- 网上 图书馆 的 图书 种类 非常 丰富 , 几乎 无所不包
- Thư viện trực tuyến có rất nhiều loại sách vô cùng phong phú, dường như có tất cả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不图
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不图 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
图›