Đọc nhanh: 不则 (bất tắc). Ý nghĩa là: Vượt quá quy định; phạm vi; số mục. Không tuân theo pháp luật. Không chỉ; hơn; ngoài. Nếu không thì. § Dùng như phủ tắc 否則..
Ý nghĩa của 不则 khi là Động từ
✪ Vượt quá quy định; phạm vi; số mục. Không tuân theo pháp luật. Không chỉ; hơn; ngoài. Nếu không thì. § Dùng như phủ tắc 否則.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不则
- 欲速则不达
- Dục tốc tắc bất đạt.
- 不要 往 玻璃杯 里 倒 热水 否则 它会 炸裂 的
- Đừng đổ nước nóng vào những chai thủy tinh hỏng này, nếu không chúng sẽ nổ đó
- 按时 睡觉 , 否则 精神 不好
- Phải đi ngủ đúng giờ, kẻo tinh thần sẽ không tốt.
- 食 不得 过饱 , 过饱 则 肠胃 必伤 ; 眠 不得 过久 , 过久 则 精气 耗散
- Thức ăn không nên ăn quá no, nó quá dạ dày và ruột sẽ tổn thương, ngủ không nên ngủ quá lâu, ngủ lâu quá tinh khí bị tiêu tan.
- 岂知 四水 交流 则 有 脉 , 八风 不动 则 有 气
- Há không biết bốn dòng nước thông nhau ắt có mạch, tám ngọn gió thổi không động hẳn có khí.
- 不许动 否则 就 开枪 了
- Đứng yên! Nếu không tôi sẽ bắn!
- 牙 箍 安装 在 牙齿 上 的 纠正 不规则 排列 的 由 箍 带 和 钢丝 做 的 牙齿 矫正器
- Bộ chỉnh nha được lắp đặt trên răng để điều chỉnh sự xếp hàng không đều của răng bao gồm các dây và sợi thép.
- 视民 不恌 , 君子 是 则 是 效
- Hết khinh bạc dân tâm cải hoá, quân tử kia thật đã nên gương
- 我们 应当 本着 既往不咎 的 原则 重新 合伙
- Chúng ta nên tuân thủ nguyên tắc không trách móc quá khứ để tái hợp.
- 不 遵守规则 有 必然 的 后果
- Không tuân thủ quy tắc có hậu quả tất yếu.
- 大则 大 , 不太 方便
- Lớn thì lớn nhưng không quá tiện.
- 他 学习成绩 差 , 原因 是 不 刻苦 , 再则 学习 方法 也 不对头
- thành tích học tập của anh ấy rất kém, nguyên nhân là không chịu nỗ lực, vả lại phương pháp học cũng không đúng.
- 不但 以身作则 , 而且 乐于助人
- Chẳng những lấy mình làm gương mà còn vui lòng giúp đỡ người khác.
- 虽则 多费 了 些 工夫 , 但是 长 了 不少 知识
- tuy tốn nhiều công sức nhưng đã thu thập thêm được nhiều kiến thức.
- 不敢 则 声
- không dám lên tiếng
- 我 不 懂 这个 规则
- Tôi không hiểu quy tắc này.
- 他 懂不懂 得 这些 规则 ?
- Anh ấy có hiểu các quy tắc này không?
- 不要 破坏 潜规则 有 的 时候 潜规则 比挂 在 墙上 的 规定 更 可怕
- Đừng phá vỡ những quy tắc ngầm , đôi khi những quy tắc ngầm còn đáng sợ hơn những quy tắc treo trên tường.
- 他 从来不 遵守 交通规则
- Anh ấy trước giờ không tuân thủ quy tắc giao thông.
- 看起来 很 像 那种 不规则 分形
- Nó trông giống như Fractal của chúng tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不则
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不则 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
则›