下毒手 xià dúshǒu

Từ hán việt: 【hạ độc thủ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "下毒手" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hạ độc thủ). Ý nghĩa là: tấn công giết người, tấn công nguy hiểm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 下毒手 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 下毒手 khi là Động từ

tấn công giết người

to attack murderously

tấn công nguy hiểm

to strike treacherously

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下毒手

  • - 两手 liǎngshǒu 托着 tuōzhe 下巴 xiàba

    - Hai tay chống cằm.

  • - 尽管 jǐnguǎn 苦苦哀求 kǔkǔāiqiú 没有 méiyǒu 手下留情 shǒuxiàliúqíng

    - Mặc cho cô van xin, anh ta vẫn không hề tỏ ra thương xót.

  • - 东西 dōngxī zài 手下 shǒuxià

    - đồ đạc không ở bên mình.

  • - dàn 弗兰兹 fúlánzī de 手下 shǒuxià

    - Nhưng Franz và người của anh ta

  • - 老师 lǎoshī 摆摆手 bǎibǎishǒu ràng 同学们 tóngxuémen 安静下来 ānjìngxiàlai

    - Thầy giáo vẫy tay, bảo các học sinh yên lặng.

  • - shè xià 毒计 dújì

    - đặt ra kế độc

  • - 下巴 xiàba 手上 shǒushàng yǒu 尸僵 shījiāng de 迹象 jìxiàng

    - Có dấu hiệu viêm nghiêm trọng trên hàm và tay.

  • - 轻轻 qīngqīng 按下 ànxià 手柄 shǒubǐng

    - Anh ta nhẹ nhàng nhấn nút điều khiển.

  • - 两手 liǎngshǒu chēng zhe 下巴 xiàba 沉思 chénsī

    - Hai tay chống cằm, trầm ngâm suy nghĩ.

  • - 大处着眼 dàchùzhuóyǎn 小处 xiǎochù 下手 xiàshǒu

    - nhìn cho rộng, làm cho chắc.

  • - 伸手 shēnshǒu yuán 一下 yīxià

    - Duỗi tay kéo cô ấy lại.

  • - 他用 tāyòng shǒu 抵着 dǐzhe 下巴颏儿 xiàbakēér

    - Nó chống tay lên cằm.

  • - 打下手 dǎxiàshǒu 。 ( 担任 dānrèn 助手 zhùshǒu )

    - làm trợ thủ (phụ tá).

  • - xià 辣手 làshǒu

    - hạ độc thủ

  • - 下毒手 xiàdúshǒu

    - hạ độc thủ; ra tay độc ác.

  • - 手段 shǒuduàn 惨毒 cǎndú

    - thủ đoạn tàn độc

  • - 手段 shǒuduàn 阴毒 yīndú

    - thủ đoạn thâm độc

  • - 险遭毒手 xiǎnzāodúshǒu

    - vấp phải thủ đoạn hiểm độc.

  • - 手段毒辣 shǒuduàndúlà

    - thủ đoạn nham hiểm; thủ đoạn độc ác.

  • - 心毒手辣 xīndúshǒulà

    - Độc ác và tàn nhẫn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 下毒手

Hình ảnh minh họa cho từ 下毒手

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 下毒手 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Xià
    • Âm hán việt: , Hạ
    • Nét bút:一丨丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MY (一卜)
    • Bảng mã:U+4E0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Vô 毋 (+4 nét)
    • Pinyin: Dài , Dú
    • Âm hán việt: Đại , Đốc , Độc
    • Nét bút:一一丨一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QMWYI (手一田卜戈)
    • Bảng mã:U+6BD2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao