Đọc nhanh: 三音度 (tam âm độ). Ý nghĩa là: thứ ba (khoảng âm nhạc).
Ý nghĩa của 三音度 khi là Danh từ
✪ thứ ba (khoảng âm nhạc)
third (musical interval)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三音度
- 他 的 发音 是 平声 的
- Phát âm của anh ấy là thanh bằng.
- 三间 敞亮 的 平房
- ba gian nhà trệt rộng rãi thoáng mát.
- 她 的 弟弟 在 三岁时 夭折
- Em trai của cô ấy đã qua đời khi ba tuổi.
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 射 出 三发 炮弹
- bắn ba phát đạn.
- 每人 射 三支 箭
- Mỗi người bắn ba mũi tên.
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 她 近视 三度
- Cô ấy cận ba độ.
- 温度 超过 了 三十度
- Nhiệt độ vượt qua ba mươi độ.
- 音响 强度
- cường độ âm hưởng.
- 八分音符 、 四分音符 和 二分音符 在 乐谱 上 是 不同 长度 的 三个 音符
- Tám nốt nhạc, tứ nốt nhạc và hai nốt nhạc là ba nốt nhạc có độ dài khác nhau trên bản nhạc.
- 这个 岛 的 纬度 是 北纬 三十度
- Vĩ độ của hòn đảo này là 30 độ Bắc.
- 他们 携手 度过 三十年 的 岁月
- Họ đã tay trong tay trải qua thời gian 30 năm.
- 它 的 长度 是 三 丝米
- Chiều dài của nó là ba decimillimetre.
- 他量 了 三 毫米 的 长度
- Anh ấy đo chiều dài là ba milimet.
- 第三季度 有点 起色
- Quý 3 đã được cải thiện.
- 木板 的 宽度 是 三分
- Chiều rộng của tấm gỗ là ba phân.
- 我 连 去 三 封信 , 但 一直 没有 回音
- tôi đã gởi ba bức thư rồi, nhưng vẫn chưa nhận được hồi âm.
- 就 我 所知 她 做 什么 事 都 三分钟 热度
- Tôi chưa bao giờ biết cô ấy sẽ gắn bó với bất cứ thứ gì.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 三音度
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 三音度 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm三›
度›
音›