Đọc nhanh: 三里河 (tam lí hà). Ý nghĩa là: Sanlihe (tên đường ở Bắc Kinh).
✪ Sanlihe (tên đường ở Bắc Kinh)
Sanlihe (Beijing street name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三里河
- 银河 里 有 无数 的 星星
- Trong Dải Ngân Hà có vô số các ngôi sao.
- 院子 里 有 三家 住户
- trong sân có ba hộ sống.
- 数条 小溪 在 这里 汇流 成河
- nhiều suối nhỏ tụ hợp ở đây thành sông.
- 游程 三千里
- lộ trình 3.000 dặm
- 超级 马里奥 兄弟 超级 马里奥 银河
- Anh em siêu mario siêu mario thiên hà
- 河里 的 水溢到 了 岸上
- Nước trong sông tràn lên bờ.
- 从 这里 到 那里 大概 三脉
- Từ đây đến đó khoảng ba dặm.
- 从 这里 到 学校 有 三 公里 地
- Từ đây đến trường có ba cây số.
- 那条 河里 有 很多 险滩
- Con sông đó có nhiều ghềnh đá hiểm trở.
- 河里 的 冰 慢慢 开 了
- Băng trong sông đang tan dần.
- 这里 的 海拔 有 三千米
- Độ cao so với mực nước biển ở đây là ba ngàn mét.
- 摇动 水车 的 机关 , 把 河水 引 到 田里
- làm chuyển động bộ phận then chốt của guồng nước để đưa nước vào đồng ruộng.
- 商店 里 有 三个 玩意儿
- Cửa hàng có ba món đồ chơi.
- 农场 里 有 三 头羊
- Trong nông trại có ba con dê.
- 这个 地区 的 河流 绵亘 数百里
- Sông ngòi của khu vực này kéo dài hàng trăm dặm.
- 我 上 月 给 家里 邮去 三百元
- Tôi đã gửi 300 tệ cho gia đình tháng trước.
- 第三 连 、 第五 连 都 来 了 , 两下 里 一共 二百多 人
- đại đội ba, đại đội năm đều đến cả rồi, cả hai cả thảy hơn hai trăm người
- 礼堂 里 摆放 了 三排 椅子
- Trong hội trường đã sắp xếp ba hàng ghế.
- 河里 的 冰 开始 融化 了
- Băng trên sông bắt đầu tan chảy.
- 这里 的 河水 只有 三尺 深
- Nước sông ở đây chỉ sâu ba thước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 三里河
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 三里河 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm三›
河›
里›