Đọc nhanh: 三角尺 (tam giác xích). Ý nghĩa là: thước ba góc.
Ý nghĩa của 三角尺 khi là Danh từ
✪ thước ba góc
绘图用具以扁薄木板、塑料板等制成每副有两只,一只为四十五度的等腰直角三角形;另一只为三十度和六十度的直角三角形,多用以画各种直线形与特别角的三角形亦称为"三角板"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三角尺
- 九龙江 三角洲
- vùng châu thổ sông Cửu Long.
- 弦 是 三角形 关键
- Cạnh huyền là yếu tố quan trọng của tam giác.
- 云 门 定位 胸肌 三角 凹陷处 、 距 胸正 中线 6 寸
- Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- 三 角 裤衩
- quần xi-líp.
- 三角 刮刀
- dao gọt ba cạnh.
- 这 本书 三角
- Quyển sách này ba hào.
- 等腰三角 形
- tam giác cân
- 糖 三角 ( 食品 )
- thỏi đường hình tam giác.
- 任意 三角形
- Tam giác bất kì.
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 这 把 三角尺 好用
- Cái thước tam giác này dùng tốt.
- 书桌 长 四尺 , 宽 三尺 , 高 二尺 五
- bàn làm việc dài 4 thước, rộng 3 thước, cao 2.5 thước.
- 垂涎三尺
- rất thèm.
- 三尺 青丝
- tóc dài ba thước (khoảng 1 mét).
- 他 看着 美食 , 垂涎三尺
- Anh ấy nhìn món ăn, chảy nước miếng ba thước.
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
- 六个 三角形 组成 一个 六边形
- Sáu hình tam giác tạo thành một hình lục giác.
- 三角形 很 独特
- Hình tam giác rất đặc biệt.
- 此 三角形 弦 较长
- Tam giác này cạnh huyền khá dài.
- 冰冻三尺 , 非一日之寒
- băng dày ba thước, không phải chỉ vì rét có một ngày; chẳng phải một sớm một chiều nên chuyện.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 三角尺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 三角尺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm三›
尺›
角›