Đọc nhanh: 三角传球 (tam giác truyền cầu). Ý nghĩa là: Chuyền tam giác.
Ý nghĩa của 三角传球 khi là Danh từ
✪ Chuyền tam giác
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三角传球
- 她 从球 穴区 的 边缘 轻击 三次 ( 以图 将球 打入 穴中 )
- Cô ấy nhẹ nhàng đánh ba lần từ mép khu vực lỗ gôn (nhằm đưa quả bóng vào lỗ gôn).
- 九龙江 三角洲
- vùng châu thổ sông Cửu Long.
- 你 就 像是 雅利安 橄榄球 员 角色
- Bạn trông giống như một số nhân vật quả bóng aryan.
- 三世 单传
- dòng độc đinh ba đời
- 弦 是 三角形 关键
- Cạnh huyền là yếu tố quan trọng của tam giác.
- 云 门 定位 胸肌 三角 凹陷处 、 距 胸正 中线 6 寸
- Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- 三 角 裤衩
- quần xi-líp.
- 三角 刮刀
- dao gọt ba cạnh.
- 这 本书 三角
- Quyển sách này ba hào.
- 等腰三角 形
- tam giác cân
- 糖 三角 ( 食品 )
- thỏi đường hình tam giác.
- 任意 三角形
- Tam giác bất kì.
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 这 把 三角尺 好用
- Cái thước tam giác này dùng tốt.
- 这个 球队 已经 冠 三军
- Đội bóng này đã đoạt giải quán quân ba lần liên tiếp.
- 史密斯 一个 回头 球 , 打到 了 自己 的 三柱 门上
- Smith đã đánh một cú đầu vào cột dọc của mình.
- 在 北半球 , 春季 是 三月 和 四月
- Ở bán cầu bắc, mùa xuân kéo dài từ tháng ba đến tháng tư.
- 捷报 接二连三 地 传来
- tin chiến thắng liên tiếp truyền tới.
- 三代 祖传
- gia truyền ba đời
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 三角传球
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 三角传球 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm三›
传›
球›
角›