三芯电线 sān xìn diànxiàn

Từ hán việt: 【tam tâm điện tuyến】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "三芯电线" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 线

Đọc nhanh: 线 (tam tâm điện tuyến). Ý nghĩa là: Dây điện ba lõi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 三芯电线 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 三芯电线 khi là Danh từ

Dây điện ba lõi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三芯电线

  • - 电话 diànhuà zhàn zhe 线 xiàn 无法 wúfǎ 打通 dǎtōng

    - Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.

  • - jiē 电线 diànxiàn

    - nối dây điện.

  • - 印度 yìndù 阿三 āsān 电脑 diànnǎo 工作 gōngzuò 外包 wàibāo gěi 白人 báirén lǎo

    - Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.

  • - 供电 gōngdiàn 线路 xiànlù

    - đường dây cấp điện

  • - 这根 zhègēn 电线 diànxiàn néng 承受 chéngshòu 五安 wǔān de 电流 diànliú

    - Dây điện này có thể chịu được dòng điện 5 ampe.

  • - ǒu 变压器 biànyāqì 一种 yīzhǒng 电力 diànlì 变压器 biànyāqì 初级线圈 chūjíxiànquān 次级线圈 cìjíxiànquān 部分 bùfèn huò 全部 quánbù 共用 gòngyòng

    - Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.

  • - 架设 jiàshè 电线 diànxiàn

    - mắc dây điện.

  • - 收到 shōudào 电话 diànhuà 立时三刻 lìshísānkè jiù 动身 dòngshēn 回家 huíjiā

    - anh ấy vừa nhận được điện thoại, lập tức quay trở về nhà.

  • - jià 电线 diànxiàn

    - mắc dây điện.

  • - 直线 zhíxiàn 电话 diànhuà

    - điện thoại trực tiếp.

  • - xià le bān jiù ài 捣鼓 dǎogu 那些 nèixiē 无线电 wúxiàndiàn 元件 yuánjiàn

    - nó vừa tan ca là say mê với những linh kiện vô tuyến điện.

  • - yún mén 定位 dìngwèi 胸肌 xiōngjī 三角 sānjiǎo 凹陷处 āoxiànchù 胸正 xiōngzhèng 中线 zhōngxiàn 6 cùn

    - Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn

  • - 球援 qiúyuán 电话 diànhuà 随时 suíshí 在线 zàixiàn

    - Điện thoại cứu hộ trực tuyến bất cứ lúc nào.

  • - de 电量 diànliàng shì 三库 sānkù

    - Điện lượng của nó là ba cu-lông.

  • - 无线电 wúxiàndiàn 喇叭 lǎba ( 扬声器 yángshēngqì )

    - loa phóng thanh.

  • - 无线电 wúxiàndiàn 喇叭 lǎba de 音质 yīnzhì hěn hǎo

    - Cái loa radio này có chất lượng âm thanh rất tốt.

  • - 两根 liǎnggēn 电线 diànxiàn 搭上 dāshàng le

    - Hai sợi dây điện đã nối với nhau.

  • - 这个 zhègè 无线电 wúxiàndiàn 讯号 xùnhào de 频率 pínlǜ shì 每秒 měimiǎo 二百 èrbǎi 千周 qiānzhōu

    - Tần số của tín hiệu vô tuyến này là 200.000 chu kỳ mỗi giây.

  • - 工厂 gōngchǎng 准备 zhǔnbèi le 三轴 sānzhóu 电缆 diànlǎn

    - Nhà máy đã chuẩn bị ba cuộn cáp điện.

  • - 起火 qǐhuǒ 原因 yuányīn shì 电线走火 diànxiànzǒuhuǒ

    - hoả hoạn nguyên nhân thường là cháy dây điện.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 三芯电线

Hình ảnh minh họa cho từ 三芯电线

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 三芯电线 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Sān , Sàn
    • Âm hán việt: Tam , Tám , Tạm
    • Nét bút:一一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MMM (一一一)
    • Bảng mã:U+4E09
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+1 nét), điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điện
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWU (中田山)
    • Bảng mã:U+7535
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 线

    Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Tuyến
    • Nét bút:フフ一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMIJ (女一戈十)
    • Bảng mã:U+7EBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Xīn , Xìn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:一丨丨丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TP (廿心)
    • Bảng mã:U+82AF
    • Tần suất sử dụng:Cao