Đọc nhanh: 三相电路 (tam tướng điện lộ). Ý nghĩa là: Mạch điện ba pha.
Ý nghĩa của 三相电路 khi là Danh từ
✪ Mạch điện ba pha
对称三相电源是由3个等幅值、同频率、初相依次相差120°的正弦电压源连接成星形(Y)或三角形(△)组成的电源。这三个电源依次称为A相、B相和C相。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三相电路
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 数码相机 的 电池 没电 了
- Pin của máy ảnh kỹ thuật số đã hết.
- 闪电 总 与 雷鸣 相伴
- Chớp luôn luôn đi kèm với tiếng sấm.
- 三岔路
- ngã ba đường.
- 把 人马 分 做 三路 , 两路 埋伏 , 一路 出击
- chia binh mã ra làm ba ngã, mai phục ở hai ngã, một ngã xuất kích.
- 三天 路程
- ba ngày đường.
- 供电 线路
- đường dây cấp điện
- 电流 的 通路
- đường điện.
- 这个 电路 的 电压 为 5 伏
- Điện áp trong mạch điện này là 5 vôn.
- 电 使得 机场 铁路 旅行 快捷 , 安全 和 舒服
- Điện giúp cho việc di chuyển bằng đường sắt ở sân bay nhanh chóng, an toàn và thoải mái.
- 他 一 收到 电话 , 立时三刻 就 动身 回家
- anh ấy vừa nhận được điện thoại, lập tức quay trở về nhà.
- 这个 电路 周数 稳定
- Số bước sóng của mạch điện này ổn định.
- 事发 男孩 骑 电摩 撞 上 路边 奥迪 身亡
- Bé trai thiệt mạng sau khi đi máy mài tông vào chiếc Audi bên đường.
- 它 的 电量 是 三库
- Điện lượng của nó là ba cu-lông.
- 路见不平 , 拔刀相助
- giữa đường gặp chuyện bất bình, rút dao tương trợ (ra tay cứu giúp)
- 公司 跨境 电商 平台 的 相关 协助 工作
- Công việc liên quan đến hỗ trợ sàn thương mại điện tử xuyên biên giới của công ty.
- 久仰大名 , 今日 相见 真是 三生有幸
- Nghe danh đã lâu, nay được gặp đúng là phúc ba đời.
- 工厂 准备 了 三轴 电缆
- Nhà máy đã chuẩn bị ba cuộn cáp điện.
- 这 条 线路 有 三班 火车
- Tuyến này có ba chuyến tàu.
- 电路系统 出 了 故障
- Hệ thống điện đã bị trục trặc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 三相电路
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 三相电路 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm三›
电›
相›
路›