Đọc nhanh: 三位博士 (tam vị bác sĩ). Ý nghĩa là: pháp sư, Ba vị vua thông thái đến từ phương Đông trong câu chuyện Chúa giáng sinh trong Kinh thánh.
Ý nghĩa của 三位博士 khi là Danh từ
✪ pháp sư
the Magi
✪ Ba vị vua thông thái đến từ phương Đông trong câu chuyện Chúa giáng sinh trong Kinh thánh
the Three Wise Kings from the East in the biblical nativity story
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三位博士
- 好几位 国际 知名人士 出席 了 这位 政治家 的 追悼 仪式
- Nhiều nhân vật nổi tiếng quốc tế đã tham dự lễ tang của nhà chính trị này.
- 这位 女士 姓 艾
- Người phụ nữ này họ Ngải.
- 这位 护士 很 有 耐心
- Y tá này rất kiên nhẫn.
- 云 门 定位 胸肌 三角 凹陷处 、 距 胸正 中线 6 寸
- Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- 三位 导游 正在 等待 游客
- Ba hướng dẫn viên đang đợi khách du lịch.
- 这位 战士 勇敢 不过
- Người chiến sĩ ấy hết sức dũng cảm.
- 这位 优秀 的 诗人 不到 三十岁 就 离开 人间
- Nhà thơ kiệt xuất này đã qua đời trước khi ông ba mươi tuổi.
- 学校 授予 他 博士学位
- Trường học trao tặng cho anh ấy học vị tiến sĩ.
- 这位 士刚 从 战场 归
- Người chiến sĩ này vừa trở về từ chiến trường.
- 这位 女士 姓井
- Người phụ nữ này họ Tỉnh.
- 古人 人称 陆羽 为 茶博士
- Người cổ đại gọi Lục Vũ là bác sĩ Trà.
- 攻读 博士学位
- nỗ lực học tập học vị tiến sĩ
- 我们 团队 包括 三位 专家
- Đội của chúng ta có 3 chuyên gia.
- 她 拥有 文学 学士学位
- Cô ấy có bằng cử nhân văn học.
- 他 毕业 于 爱丁堡大学 , 获得 医学 博士学位
- Anh ấy tốt nghiệp từ Đại học Edinburgh, đạt được bằng tiến sĩ y khoa.
- 他 是 一位 物理学 博士
- Anh ấy là một tiến sĩ vật lý.
- 她 正在 攻读 博士学位
- Cô ấy đang theo học chương trình tiến sĩ.
- 他们 请 了 一位 博士 讲座
- Họ mời một tiến sĩ đến thuyết giảng.
- 我 有 这方面 的 荣誉 博士学位
- Tôi có bằng tiến sĩ danh dự.
- 你 还 在 朱利亚 音乐学院 获得 了 音乐学 博士学位 是 吗
- Bạn cũng có bằng tiến sĩ âm nhạc học tại Juilliard?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 三位博士
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 三位博士 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm三›
位›
博›
士›