Đọc nhanh: 万艾可 (vạn ngải khả). Ý nghĩa là: Viagra.
Ý nghĩa của 万艾可 khi là Danh từ
✪ Viagra
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 万艾可
- 我 很 抱歉 艾瑞克 没法 从 扎伊尔 回来
- Tôi chỉ xin lỗi vì Eric không thể lấy lại từ Zaire.
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
- 万粒 珠玑
- nhiều châu ngọc
- 万里 飞鸿
- cánh thư ngàn dặm.
- 艾可 做 止血 良药
- Cây ngải cứu có thể dùng làm thuốc cầm máu.
- 只要 艾瑞克 可以 上 乔治城
- Miễn là Eric vào được Georgetown.
- 艾滋病 可以 通过 血液 传播
- AIDS có thể lây qua đường máu
- 你 可是 亿万富翁
- Bạn giống như một tỷ phú.
- 目前 的 产量 是 一 百万吨 , 技术革新 后 产量 可以 加倍 , 达到 二百 万吨
- sản lượng trước mắt là một triệu tấn, sau khi đổi mới kỹ thuật, sản lượng có thể tăng lên gấp đôi, đạt hai triệu tấn.
- 这 家伙 , 可牛 了 , 一下子 赚 了 百万 !
- Cậu này khá đấy, có một lúc thôi đã kiếm được trăm vạn rồi
- 万一 她 有 个 好歹 , 这 可 怎么办
- lỡ cô ấy có mệnh hệ nào thì làm sao đây?
- 千变万化 , 不可端倪
- thiên biến vạn hoá, không thể tìm ra đầu mối.
- 学海无涯 勤可渡 , 书 山 万仞 志能 攀
- Biển học mênh mông lấy chuyên cần làm bến. Mây xanh không lối lấy chí cả dựng lên
- 万一出 了 岔子 , 那 可 不得了
- lỡ mà xảy ra sự cố thì nguy mất.
- 学习 万 不可 偷懒
- Học tập tuyệt đối không thể lười biếng.
- 跟 这种 人 打交道 , 你 可 千万 当心
- Giao tiếp với loại người này, anh nên cẩn thận đấy.
- 每个 人 都 希望 腰缠万贯 , 肥马轻裘 , 可 那 不是 轻易 能 办到 的
- Ai cũng mong tiền bạc rủng rỉnh, ngựa béo, lông sáng, nhưng điều đó không dễ thực hiện
- 长江下游 可以 行驶 万吨 轮船
- Hạ lưu Trường Giang có thể chạy tàu vạn tấn.
- 三万元 这个 数目 也 就 很 可观 了
- ba vạn đồng, con số này khá lớn.
- 我们 可以 接收 信号
- Chúng ta có thể nhận tín hiệu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 万艾可
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 万艾可 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm万›
可›
艾›